(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ruminate
C1

ruminate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

suy ngẫm nghiền ngẫm trầm tư nhai lại (nghĩa đen)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ruminate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Suy ngẫm sâu sắc về điều gì đó.

Definition (English Meaning)

To think deeply about something.

Ví dụ Thực tế với 'Ruminate'

  • "She ruminated for weeks about whether she had made the right decision."

    "Cô ấy đã suy ngẫm hàng tuần về việc liệu cô ấy đã đưa ra quyết định đúng đắn hay chưa."

  • "He sat alone, ruminating on his failures."

    "Anh ấy ngồi một mình, suy ngẫm về những thất bại của mình."

  • "Doctors are exploring ways to help people stop ruminating about negative experiences."

    "Các bác sĩ đang khám phá những cách để giúp mọi người ngừng suy ngẫm về những trải nghiệm tiêu cực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ruminate'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

contemplate(chiêm nghiệm)
meditate(thiền định, suy ngẫm)
ponder(cân nhắc, suy nghĩ)
reflect(phản ánh, suy ngẫm)

Trái nghĩa (Antonyms)

ignore(lờ đi)
disregard(không để ý tới)

Từ liên quan (Related Words)

introspection(sự tự vấn)
deliberate(cân nhắc kỹ lưỡng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Ruminate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ruminate' thường mang nghĩa suy nghĩ một cách chậm rãi và kỹ lưỡng, thường là về những vấn đề phức tạp hoặc gây lo lắng. Nó có thể ám chỉ việc suy nghĩ dai dẳng, đôi khi đến mức tiêu cực nếu không được kiểm soát. So sánh với 'think', 'consider', 'reflect', 'ruminate' nhấn mạnh vào chiều sâu và thời gian suy nghĩ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on about over

Khi đi với 'on', 'about', hoặc 'over', 'ruminate' mang ý nghĩa là suy ngẫm, nghiền ngẫm về một vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'He ruminated on/about/over the decision he had to make.' (Anh ấy suy ngẫm về quyết định mà anh ấy phải đưa ra.). 'Over' thường ngụ ý sự lo lắng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ruminate'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The student, who had a tendency to ruminate on his failures, eventually sought help from the school counselor.
Cậu học sinh, người có xu hướng suy ngẫm về những thất bại của mình, cuối cùng đã tìm kiếm sự giúp đỡ từ cố vấn của trường.
Phủ định
The CEO, whose rumination on the company's future was constant, did not share his concerns with the public.
Vị CEO, người có sự suy ngẫm thường xuyên về tương lai của công ty, đã không chia sẻ những lo ngại của mình với công chúng.
Nghi vấn
Is he the type of person who ruminates about decisions that he makes?
Anh ấy có phải là kiểu người hay suy ngẫm về những quyết định mà anh ấy đưa ra không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had taken the job, she wouldn't ruminate so much about her career now.
Nếu cô ấy đã nhận công việc đó, cô ấy sẽ không phải suy nghĩ nhiều về sự nghiệp của mình bây giờ.
Phủ định
If he hadn't spent so much time in rumination, he would have finished the project last week.
Nếu anh ấy không dành quá nhiều thời gian để suy ngẫm, anh ấy đã hoàn thành dự án vào tuần trước.
Nghi vấn
If they were more confident, would they have needed to ruminate so long before making a decision?
Nếu họ tự tin hơn, liệu họ có cần phải suy nghĩ quá lâu trước khi đưa ra quyết định không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The problem was ruminated on for weeks before a solution was found.
Vấn đề đã được nghiền ngẫm trong nhiều tuần trước khi một giải pháp được tìm thấy.
Phủ định
The decision was not ruminated over carefully enough, leading to negative consequences.
Quyết định đã không được nghiền ngẫm đủ cẩn thận, dẫn đến những hậu quả tiêu cực.
Nghi vấn
Was the matter being ruminated upon when the new evidence emerged?
Vấn đề có đang được nghiền ngẫm khi bằng chứng mới xuất hiện không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had been ruminating on the problem all day.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã suy ngẫm về vấn đề cả ngày.
Phủ định
He told me that he did not ruminate about his past mistakes anymore.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không còn suy nghĩ nhiều về những sai lầm trong quá khứ của mình nữa.
Nghi vấn
She asked if I had been engaging in excessive rumination lately.
Cô ấy hỏi liệu gần đây tôi có đang suy ngẫm quá nhiều không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)