(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ruptured
C1

ruptured

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bị vỡ bị rách vỡ (ruột thừa, mạch máu) bị thủng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ruptured'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị vỡ hoặc bị rách; bị ảnh hưởng bởi sự vỡ.

Definition (English Meaning)

Having burst or broken open; affected by rupture.

Ví dụ Thực tế với 'Ruptured'

  • "He suffered a ruptured appendix and had to undergo emergency surgery."

    "Anh ấy bị vỡ ruột thừa và phải trải qua phẫu thuật cấp cứu."

  • "A ruptured blood vessel can be life-threatening."

    "Một mạch máu bị vỡ có thể đe dọa đến tính mạng."

  • "The ruptured dam caused severe flooding downstream."

    "Con đập bị vỡ gây ra lũ lụt nghiêm trọng ở hạ lưu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ruptured'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: rupture
  • Adjective: ruptured
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

burst(vỡ tung)
broken(vỡ, hỏng)
torn(rách)

Trái nghĩa (Antonyms)

intact(nguyên vẹn)
whole(toàn bộ, lành lặn)
repaired(đã sửa chữa)

Từ liên quan (Related Words)

hernia(thoát vị) aneurysm(phình mạch)
perforation(sự thủng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Ruptured'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'ruptured' thường được sử dụng để mô tả các bộ phận cơ thể, mạch máu, hoặc các cấu trúc khác đã bị vỡ hoặc rách. Nó mang ý nghĩa về sự tổn thương nghiêm trọng và thường liên quan đến các vấn đề y tế. Khác với 'broken', thường dùng cho xương hoặc vật cứng, 'ruptured' đặc biệt chỉ sự vỡ, rách của các mô mềm hoặc các cấu trúc chứa chất lỏng/khí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ruptured'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)