aneurysm
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aneurysm'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự phình mạch; một chỗ phình cục bộ, bất thường, chứa đầy máu của một mạch máu, thường là động mạch, do thành mạch bị yếu đi.
Definition (English Meaning)
A localized, abnormal, blood-filled bulge of a blood vessel, usually an artery, resulting from weakening of the vessel wall.
Ví dụ Thực tế với 'Aneurysm'
-
"The patient was diagnosed with an aneurysm of the abdominal aorta."
"Bệnh nhân được chẩn đoán mắc chứng phình động mạch chủ bụng."
-
"A ruptured aneurysm can lead to a stroke."
"Phình mạch vỡ có thể dẫn đến đột quỵ."
-
"The doctor recommended surgery to repair the aneurysm."
"Bác sĩ khuyến nghị phẫu thuật để sửa chữa chỗ phình mạch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aneurysm'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: aneurysm
- Adjective: aneurysmal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aneurysm'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Aneurysm thường được sử dụng để mô tả tình trạng phình to của động mạch. Có nhiều loại phình mạch khác nhau tùy thuộc vào vị trí và hình dạng (ví dụ: phình mạch chủ bụng, phình mạch não). Sự vỡ của phình mạch có thể gây ra xuất huyết nghiêm trọng và đe dọa tính mạng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Aneurysm *of* [một mạch máu cụ thể]: cho biết mạch máu bị ảnh hưởng (ví dụ: aneurysm of the aorta). Aneurysm *in* [một vị trí trong cơ thể]: chỉ vị trí tổng thể của phình mạch (ví dụ: aneurysm in the brain).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aneurysm'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The patient had a serious condition: an aneurysm in the brain.
|
Bệnh nhân có một tình trạng nghiêm trọng: một chứng phình động mạch trong não. |
| Phủ định |
The scan revealed no abnormalities: no sign of an aneurysm or any other vascular issues.
|
Kết quả quét cho thấy không có bất thường: không có dấu hiệu của chứng phình động mạch hoặc bất kỳ vấn đề mạch máu nào khác. |
| Nghi vấn |
Is there a significant risk involved: is an aneurysm likely to rupture?
|
Có rủi ro đáng kể nào không: chứng phình động mạch có khả năng vỡ không? |