hastate
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hastate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có hình dạng như đầu mũi giáo, với hai thùy gốc hướng ra ngoài.
Definition (English Meaning)
Shaped like a spearhead, with two basal lobes pointing outwards.
Ví dụ Thực tế với 'Hastate'
-
"The plant has hastate leaves with pointed basal lobes."
"Cây có lá hình mũi giáo với các thùy gốc nhọn."
-
"Hastate leaves are characteristic of some species of Rumex."
"Lá hình mũi giáo là đặc điểm của một số loài Rumex."
-
"Botanists use the term 'hastate' to describe a specific leaf shape."
"Các nhà thực vật học sử dụng thuật ngữ 'hastate' để mô tả một hình dạng lá cụ thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hastate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: hastate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hastate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'hastate' thường được sử dụng trong mô tả hình thái lá cây trong thực vật học. Nó chỉ một hình dạng cụ thể của lá, trong đó phần gốc của lá có hai thùy nhọn hướng ra ngoài, tạo thành hình dáng tương tự như đầu mũi giáo hoặc mũi mác. Sự khác biệt chính với các hình dạng lá khác (ví dụ: 'sagittate' - hình mũi tên) nằm ở hình dạng và góc của các thùy gốc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hastate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.