(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ salamander
B2

salamander

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kỳ giông sa giông (một số loài, cần xác định cụ thể)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Salamander'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loài lưỡng cư giống như sa giông, thường có những vệt màu sặc sỡ và thường sống ở những nơi ẩm ướt.

Definition (English Meaning)

A newt-like amphibian that typically has vivid markings and that typically lives in moist places.

Ví dụ Thực tế với 'Salamander'

  • "The salamander hid under a damp log to stay cool."

    "Con kỳ giông trốn dưới một khúc gỗ ẩm ướt để giữ mát."

  • "Scientists are studying the regenerative abilities of salamanders."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu khả năng tái tạo của kỳ giông."

  • "Some species of salamander are critically endangered due to habitat loss."

    "Một số loài kỳ giông đang cực kỳ nguy cấp do mất môi trường sống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Salamander'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: salamander
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

newt(con sa giông (thuộc họ kỳ giông))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học

Ghi chú Cách dùng 'Salamander'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Salamander thường được mô tả là loài có khả năng tái tạo các bộ phận cơ thể bị mất, mặc dù khả năng này khác nhau giữa các loài. Trong văn hóa dân gian, chúng đôi khi được liên kết với lửa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

of: Dùng để chỉ loại hoặc nhóm mà salamander thuộc về (ví dụ: a species of salamander). with: Dùng để mô tả đặc điểm của salamander (ví dụ: a salamander with bright colors).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Salamander'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The salamander was seen in the forest yesterday.
Con kỳ nhông đã được nhìn thấy trong rừng ngày hôm qua.
Phủ định
The salamander is not often found in urban areas.
Kỳ nhông không thường được tìm thấy ở các khu vực thành thị.
Nghi vấn
Will the salamander be protected by the new environmental laws?
Liệu kỳ nhông có được bảo vệ bởi luật môi trường mới không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The child found a salamander in the forest yesterday.
Đứa trẻ đã tìm thấy một con kỳ nhông trong rừng ngày hôm qua.
Phủ định
She didn't see the salamander because it was well-hidden.
Cô ấy đã không nhìn thấy con kỳ nhông vì nó được giấu rất kỹ.
Nghi vấn
Did you know that the ancient Greeks associated salamanders with fire?
Bạn có biết rằng người Hy Lạp cổ đại đã liên kết kỳ nhông với lửa không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)