vivid
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vivid'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tạo ra những cảm xúc mạnh mẽ hoặc những hình ảnh rõ ràng, sống động trong tâm trí.
Ví dụ Thực tế với 'Vivid'
-
"She had a vivid dream about flying."
"Cô ấy đã có một giấc mơ sống động về việc bay."
-
"The movie had a vivid portrayal of life in the trenches."
"Bộ phim đã có một sự khắc họa sống động về cuộc sống trong chiến hào."
-
"His memories of the war were still vivid."
"Những ký ức của anh ấy về cuộc chiến vẫn còn rất sống động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vivid'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vivid'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'vivid' thường được dùng để miêu tả những trải nghiệm, ký ức, giấc mơ, hay mô tả bằng lời nói, chữ viết khiến người nghe/đọc cảm thấy như đang trải nghiệm trực tiếp. Nó nhấn mạnh tính chất sống động, chân thực, và dễ hình dung. So với 'bright' (sáng), 'vivid' không chỉ đơn thuần về màu sắc mà còn về độ chi tiết và cảm xúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ thường đi với danh từ chỉ sự miêu tả hoặc ký ức: 'vivid in my mind'. 'With' có thể đi với danh từ chỉ màu sắc hoặc đặc điểm: 'vivid with color'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vivid'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.