(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vivid
B2

vivid

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

sống động rõ ràng chân thực tươi tắn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vivid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tạo ra những cảm xúc mạnh mẽ hoặc những hình ảnh rõ ràng, sống động trong tâm trí.

Definition (English Meaning)

Producing powerful feelings or strong, clear images in the mind.

Ví dụ Thực tế với 'Vivid'

  • "She had a vivid dream about flying."

    "Cô ấy đã có một giấc mơ sống động về việc bay."

  • "The movie had a vivid portrayal of life in the trenches."

    "Bộ phim đã có một sự khắc họa sống động về cuộc sống trong chiến hào."

  • "His memories of the war were still vivid."

    "Những ký ức của anh ấy về cuộc chiến vẫn còn rất sống động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vivid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

dull(tẻ nhạt, buồn tẻ)
pale(nhợt nhạt)
vague(mơ hồ, không rõ ràng)

Từ liên quan (Related Words)

imagery(hình ảnh (trong văn học, nghệ thuật))
memory(ký ức)
description(sự miêu tả)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Văn học Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Vivid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'vivid' thường được dùng để miêu tả những trải nghiệm, ký ức, giấc mơ, hay mô tả bằng lời nói, chữ viết khiến người nghe/đọc cảm thấy như đang trải nghiệm trực tiếp. Nó nhấn mạnh tính chất sống động, chân thực, và dễ hình dung. So với 'bright' (sáng), 'vivid' không chỉ đơn thuần về màu sắc mà còn về độ chi tiết và cảm xúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

‘In’ thường đi với danh từ chỉ sự miêu tả hoặc ký ức: 'vivid in my mind'. 'With' có thể đi với danh từ chỉ màu sắc hoặc đặc điểm: 'vivid with color'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vivid'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)