salesman
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Salesman'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người bán hàng, nhân viên bán hàng (nam).
Definition (English Meaning)
A man whose job is to sell things.
Ví dụ Thực tế với 'Salesman'
-
"The salesman showed me the latest model of the car."
"Người bán hàng đã cho tôi xem mẫu xe mới nhất."
-
"He worked as a door-to-door salesman for many years."
"Anh ấy đã làm nhân viên bán hàng tận nhà trong nhiều năm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Salesman'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: salesman
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Salesman'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'salesman' thường chỉ người bán hàng là nam giới. Để chỉ chung cả nam và nữ, hoặc để tránh phân biệt giới tính, nên sử dụng các từ như 'salesperson', 'sales representative', hoặc 'sales agent'. 'Salesman' thường mang sắc thái truyền thống hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Salesman'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.