(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ commission
B2

commission

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ủy ban hoa hồng sự ủy thác đặt hàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Commission'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự ủy thác, mệnh lệnh hoặc nhiệm vụ được giao cho một người hoặc một nhóm người.

Definition (English Meaning)

An instruction, command, or duty given to a person or group of people.

Ví dụ Thực tế với 'Commission'

  • "The president established a commission on climate change."

    "Tổng thống đã thành lập một ủy ban về biến đổi khí hậu."

  • "He received a 10% commission on each sale."

    "Anh ấy nhận được 10% hoa hồng trên mỗi lần bán."

  • "The city council commissioned a study on traffic patterns."

    "Hội đồng thành phố đã ủy nhiệm một nghiên cứu về mô hình giao thông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Commission'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Chính trị Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Commission'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngữ cảnh này, 'commission' thường đề cập đến một nhiệm vụ chính thức hoặc một công việc được giao phó với thẩm quyền nhất định. Nó nhấn mạnh tính chất chính thức và có trách nhiệm của nhiệm vụ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on by

'On commission': Được bổ nhiệm vào một ủy ban hoặc tổ chức. 'By commission': Theo lệnh, theo sự ủy quyền.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Commission'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)