salesperson
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Salesperson'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người có công việc là bán hàng.
Definition (English Meaning)
A person whose job is to sell things.
Ví dụ Thực tế với 'Salesperson'
-
"The salesperson was very helpful in assisting me with my purchase."
"Người bán hàng rất hữu ích trong việc hỗ trợ tôi mua hàng."
-
"The car salesperson showed me several different models."
"Người bán xe đã cho tôi xem một vài mẫu xe khác nhau."
-
"Good salespeople are able to build relationships with their customers."
"Những người bán hàng giỏi có khả năng xây dựng mối quan hệ với khách hàng của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Salesperson'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: salesperson
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Salesperson'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'salesperson' là một thuật ngữ chung để chỉ người bán hàng. Nó trung lập về giới tính, thay thế cho các từ 'salesman' (người bán hàng nam) và 'saleswoman' (người bán hàng nữ) vốn ít được sử dụng hơn ngày nay. Nó bao hàm cả việc bán hàng trực tiếp (ví dụ: trong cửa hàng) và bán hàng gián tiếp (ví dụ: qua điện thoại hoặc internet). Đôi khi nó được dùng thay thế cho 'sales representative' hoặc 'sales agent', mặc dù các từ này có thể mang sắc thái chuyên nghiệp hơn, đặc biệt khi nói đến việc bán các sản phẩm hoặc dịch vụ phức tạp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'to' để chỉ đối tượng/khách hàng mà người bán hàng bán sản phẩm/dịch vụ. Ví dụ: 'The salesperson sold a car to the customer.' Sử dụng 'for' để chỉ công ty/tổ chức mà người bán hàng làm việc. Ví dụ: 'She is a salesperson for a software company.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Salesperson'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.