salient
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Salient'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nổi bật nhất, quan trọng nhất; dễ thấy.
Definition (English Meaning)
Most noticeable or important; prominent.
Ví dụ Thực tế với 'Salient'
-
"The salient point is that we don't have enough resources."
"Điểm nổi bật là chúng ta không có đủ nguồn lực."
-
"Her salient features were her dark eyes and long black hair."
"Những đặc điểm nổi bật của cô ấy là đôi mắt đen và mái tóc dài đen mượt."
-
"He outlined the salient points of the proposal."
"Ông ấy đã phác thảo những điểm chính của đề xuất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Salient'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: salient
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Salient'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'salient' nhấn mạnh vào sự nổi bật và quan trọng của một điều gì đó, thường là điểm chính thu hút sự chú ý. Nó khác với 'important' ở chỗ 'salient' không chỉ quan trọng mà còn dễ nhận thấy. So sánh với 'prominent', 'salient' thường mang ý nghĩa quan trọng hơn là chỉ đơn thuần nổi bật về mặt vật lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Salient in’ dùng để chỉ điều gì nổi bật trong một bối cảnh cụ thể. Ví dụ: 'The red color was salient in the painting.' ‘Salient to’ dùng để chỉ điều gì quan trọng đối với ai hoặc cái gì. Ví dụ: 'These facts are salient to our decision.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Salient'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The report highlighted the salient points: key findings, recommendations, and future research directions.
|
Báo cáo đã nêu bật những điểm nổi bật: những phát hiện chính, các khuyến nghị và định hướng nghiên cứu trong tương lai. |
| Phủ định |
The presentation lacked a focus on the salient issues: it was long, rambling, and ultimately uninformative.
|
Bài thuyết trình thiếu tập trung vào các vấn đề nổi bật: nó dài dòng, lan man và cuối cùng là không cung cấp thông tin. |
| Nghi vấn |
Did the analysis identify the salient factors: those that significantly impacted the outcome?
|
Phân tích có xác định được các yếu tố nổi bật không: những yếu tố tác động đáng kể đến kết quả? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The salient points of the argument, clarity and brevity, were well-received by the audience.
|
Những điểm nổi bật của lập luận, sự rõ ràng và ngắn gọn, đã được khán giả đón nhận. |
| Phủ định |
Despite the numerous suggestions, none addressed the most salient issue, the lack of funding, and therefore the project stalled.
|
Mặc dù có nhiều gợi ý, nhưng không có gợi ý nào giải quyết được vấn đề nổi bật nhất, đó là thiếu kinh phí, và do đó dự án bị đình trệ. |
| Nghi vấn |
Given the circumstances, is the most salient feature of the data, the unexpected spike, indicative of a larger trend?
|
Với những tình huống hiện tại, liệu đặc điểm nổi bật nhất của dữ liệu, sự tăng đột biến bất ngờ, có phải là dấu hiệu của một xu hướng lớn hơn không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The salient feature of the design is its simplicity.
|
Đặc điểm nổi bật của thiết kế là sự đơn giản của nó. |
| Phủ định |
That point is not salient to the discussion.
|
Điểm đó không nổi bật trong cuộc thảo luận. |
| Nghi vấn |
Is the color salient in this painting?
|
Màu sắc có nổi bật trong bức tranh này không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had focused on the salient features of the product, they would have increased their sales significantly.
|
Nếu công ty tập trung vào những đặc điểm nổi bật của sản phẩm, họ đã có thể tăng doanh số bán hàng đáng kể. |
| Phủ định |
If the data weren't so salient, we wouldn't need to spend so much time analyzing it.
|
Nếu dữ liệu không quá nổi bật, chúng ta sẽ không cần tốn quá nhiều thời gian để phân tích nó. |
| Nghi vấn |
Would the problem be easier to solve if the salient issues were addressed first?
|
Liệu vấn đề có dễ giải quyết hơn nếu các vấn đề nổi bật được giải quyết trước không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the presentation begins, the salient points will have been highlighted.
|
Vào thời điểm bài thuyết trình bắt đầu, những điểm nổi bật sẽ được nhấn mạnh. |
| Phủ định |
By the end of the meeting, the committee won't have identified the most salient issues.
|
Đến cuối cuộc họp, ủy ban sẽ không xác định được những vấn đề nổi bật nhất. |
| Nghi vấn |
Will the speaker have emphasized the salient features of the new product by the end of their speech?
|
Liệu người phát biểu sẽ nhấn mạnh các đặc điểm nổi bật của sản phẩm mới vào cuối bài phát biểu của họ chứ? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The author had highlighted the salient points before the editor reviewed the manuscript.
|
Tác giả đã làm nổi bật những điểm nổi bật trước khi biên tập viên xem xét bản thảo. |
| Phủ định |
She had not considered the salient features of the design before rejecting it.
|
Cô ấy đã không xem xét các đặc điểm nổi bật của thiết kế trước khi từ chối nó. |
| Nghi vấn |
Had he noticed the salient details of the argument before forming his opinion?
|
Anh ấy đã nhận thấy những chi tiết nổi bật của cuộc tranh luận trước khi hình thành ý kiến của mình chưa? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has identified the salient features of the new product.
|
Công ty đã xác định được những đặc điểm nổi bật của sản phẩm mới. |
| Phủ định |
She hasn't found the salient points in the report yet.
|
Cô ấy vẫn chưa tìm thấy những điểm nổi bật trong báo cáo. |
| Nghi vấn |
Has the teacher emphasized the salient details of the historical event?
|
Giáo viên đã nhấn mạnh những chi tiết nổi bật của sự kiện lịch sử chưa? |