inconspicuous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inconspicuous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không dễ thấy hoặc không thu hút sự chú ý; không phô trương, kín đáo.
Definition (English Meaning)
Not clearly visible or attracting attention; not conspicuous.
Ví dụ Thực tế với 'Inconspicuous'
-
"He tried to remain inconspicuous in the crowd."
"Anh ta cố gắng giữ mình kín đáo trong đám đông."
-
"The car was painted in an inconspicuous color."
"Chiếc xe được sơn một màu kín đáo."
-
"She wore an inconspicuous dress to the party."
"Cô ấy mặc một chiếc váy kín đáo đến bữa tiệc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inconspicuous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: inconspicuous
- Adverb: inconspicuously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inconspicuous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'inconspicuous' thường được sử dụng để mô tả những thứ hoặc người cố tình tránh sự chú ý hoặc không dễ nhận thấy do kích thước, màu sắc, vị trí hoặc hành vi. Nó nhấn mạnh sự kín đáo, mờ nhạt hoặc khuất tất. So sánh với 'unnoticeable' (khó nhận thấy một cách khách quan) và 'subtle' (tinh tế, khó nhận ra nhưng có thể gây ảnh hưởng). 'Inconspicuous' thường mang ý chủ động tránh sự chú ý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inconspicuous'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he dressed inconspicuously helped him avoid detection.
|
Việc anh ta ăn mặc kín đáo đã giúp anh ta tránh bị phát hiện. |
| Phủ định |
Whether the spy acted inconspicuously enough was not confirmed in the report.
|
Việc điệp viên hành động có đủ kín đáo hay không đã không được xác nhận trong báo cáo. |
| Nghi vấn |
Why the suspect chose to remain inconspicuous throughout the investigation is still a mystery.
|
Tại sao nghi phạm chọn cách giữ kín đáo trong suốt cuộc điều tra vẫn còn là một bí ẩn. |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The spy has inconspicuously entered the building without anyone noticing.
|
Điệp viên đã bí mật vào tòa nhà mà không ai để ý. |
| Phủ định |
She hasn't been inconspicuous about her dislike for the new policy.
|
Cô ấy đã không hề kín đáo về sự không thích của mình đối với chính sách mới. |
| Nghi vấn |
Has he always acted so inconspicuously, or is this a new tactic?
|
Anh ta luôn hành động kín đáo như vậy, hay đây là một chiến thuật mới? |