(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ salutatorian
C1

salutatorian

noun

Nghĩa tiếng Việt

người có điểm số cao thứ hai trong khóa học sinh á khoa (không trang trọng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Salutatorian'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Học sinh có điểm số cao thứ hai trong một khóa tốt nghiệp và đọc diễn văn chào mừng tại lễ tốt nghiệp.

Definition (English Meaning)

The student who ranks second highest in a graduating class and delivers the salutatory address at commencement.

Ví dụ Thực tế với 'Salutatorian'

  • "She was named salutatorian and gave a memorable speech."

    "Cô ấy được chọn là người có điểm số cao thứ hai và đã có một bài phát biểu đáng nhớ."

  • "The salutatorian spoke about the importance of perseverance."

    "Người có điểm số cao thứ hai đã nói về tầm quan trọng của sự kiên trì."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Salutatorian'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: salutatorian
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Salutatorian'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh giáo dục bậc cao, đặc biệt là ở Hoa Kỳ. 'Salutatorian' khác với 'valedictorian' (người đứng đầu khóa) ở vị trí xếp hạng và bài phát biểu được giao. Bài phát biểu của salutatorian thường có tính chào mừng và đôi khi hài hước hơn, trong khi valedictorian thường mang tính suy ngẫm và truyền cảm hứng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi dùng với giới từ 'of', nó thường chỉ rõ trường/lớp mà salutatorian thuộc về. Ví dụ: 'the salutatorian of the class of 2024'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Salutatorian'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)