(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sanatorium
C1

sanatorium

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhà điều dưỡng trại điều dưỡng khu điều dưỡng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sanatorium'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cơ sở y tế chuyên điều trị cho những người đang trong giai đoạn hồi phục sức khỏe hoặc mắc bệnh mãn tính, đặc biệt là bệnh lao phổi.

Definition (English Meaning)

An establishment for the medical treatment of people who are convalescing or have a chronic illness.

Ví dụ Thực tế với 'Sanatorium'

  • "After contracting tuberculosis, he was sent to a sanatorium in the mountains."

    "Sau khi mắc bệnh lao, anh ấy đã được đưa đến một nhà điều dưỡng ở vùng núi."

  • "The old sanatorium was converted into apartments."

    "Nhà điều dưỡng cũ đã được chuyển đổi thành căn hộ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sanatorium'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sanatorium
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

convalescent home(nhà dưỡng bệnh)
rehabilitation center(trung tâm phục hồi chức năng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

hospital(bệnh viện)
clinic(phòng khám)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Sanatorium'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'sanatorium' thường được sử dụng để chỉ các cơ sở y tế chuyên biệt, nơi bệnh nhân được cung cấp điều kiện nghỉ ngơi, ăn uống hợp lý, và các liệu pháp y tế để phục hồi sức khỏe. Trong lịch sử, sanatorium gắn liền với việc điều trị bệnh lao, nhưng ngày nay, các cơ sở tương tự có thể điều trị nhiều loại bệnh mãn tính khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

'in' được dùng khi nói đến việc ở trong một sanatorium: 'He spent six months in a sanatorium'. 'at' được dùng khi nói đến địa điểm cụ thể: 'She worked as a nurse at the local sanatorium'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sanatorium'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)