satiate
Động từ (Verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Satiate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm thỏa mãn (một mong muốn hoặc sự thèm khát) hoàn toàn.
Definition (English Meaning)
To satisfy (a desire or an appetite) fully.
Ví dụ Thực tế với 'Satiate'
-
"Nothing could satiate his desire for power."
"Không gì có thể thỏa mãn khát vọng quyền lực của anh ta."
-
"The government tried to satiate the public's curiosity about the scandal."
"Chính phủ đã cố gắng thỏa mãn sự tò mò của công chúng về vụ bê bối."
-
"No amount of money can satiate his greed."
"Không có số tiền nào có thể thỏa mãn lòng tham của anh ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Satiate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: satiate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Satiate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'satiate' thường được sử dụng để diễn tả việc đáp ứng một nhu cầu hoặc mong muốn đến mức không còn cảm thấy thiếu thốn nữa. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ như 'satisfy' hay 'fill'. Thường ám chỉ sự thỏa mãn về thể chất (như cơn đói) hoặc tinh thần (như sự tò mò).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Satiate with' thường được dùng để chỉ ra thứ gì đó được dùng để thỏa mãn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Satiate'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because he was so hungry, he tried to satiate his appetite with a large meal.
|
Vì quá đói, anh ấy đã cố gắng thỏa mãn cơn đói của mình bằng một bữa ăn lớn. |
| Phủ định |
Although she had a small snack, it didn't satiate her hunger, so she ordered a pizza.
|
Mặc dù cô ấy đã ăn một chút, nó không làm dịu cơn đói của cô ấy, vì vậy cô ấy đã gọi một chiếc pizza. |
| Nghi vấn |
Even though he ate a lot, did the food fully satiate him, or was he still a little hungry?
|
Mặc dù anh ấy đã ăn rất nhiều, thức ăn có thực sự làm anh ấy no không, hay anh ấy vẫn còn hơi đói? |