(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ paradigm
C1

paradigm

noun

Nghĩa tiếng Việt

mô hình khuôn mẫu hệ hình mẫu hình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Paradigm'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một ví dụ hoặc khuôn mẫu điển hình của một cái gì đó; một mô hình.

Definition (English Meaning)

A typical example or pattern of something; a model.

Ví dụ Thực tế với 'Paradigm'

  • "The current economic paradigm emphasizes globalization and free trade."

    "Mô hình kinh tế hiện tại nhấn mạnh toàn cầu hóa và thương mại tự do."

  • "The company's business model is a paradigm of innovation."

    "Mô hình kinh doanh của công ty là một hình mẫu của sự đổi mới."

  • "We need a paradigm shift in our approach to education."

    "Chúng ta cần một sự thay đổi mô hình trong cách tiếp cận giáo dục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Paradigm'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: paradigm
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

model(mô hình)
pattern(khuôn mẫu)
framework(khung)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

ideology(hệ tư tưởng)
theory(lý thuyết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Khoa học Kinh doanh Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Paradigm'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Paradigm thường được dùng để chỉ một hệ thống niềm tin, giá trị và phương pháp được chấp nhận rộng rãi trong một lĩnh vực cụ thể. Nó bao hàm một cách nhìn thế giới, một khung tham chiếu. Khác với 'model' là một bản sao đơn giản, paradigm là một khung khái niệm phức tạp hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Ví dụ: 'paradigm of' (ví dụ điển hình của), 'paradigm for' (mô hình cho). 'paradigm of success' (ví dụ điển hình của sự thành công). 'paradigm for future development' (mô hình cho sự phát triển trong tương lai).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Paradigm'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The current paradigm in education emphasizes student-centered learning.
Mô hình hiện tại trong giáo dục nhấn mạnh việc học tập lấy học sinh làm trung tâm.
Phủ định
That theory is not a paradigm for scientific thought.
Lý thuyết đó không phải là một mô hình cho tư duy khoa học.
Nghi vấn
Is this a paradigm shift in the way we approach project management?
Đây có phải là một sự thay đổi mô hình trong cách chúng ta tiếp cận quản lý dự án không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we adopt a new paradigm in education, students will achieve better results.
Nếu chúng ta áp dụng một mô hình mới trong giáo dục, học sinh sẽ đạt được kết quả tốt hơn.
Phủ định
If the company doesn't shift its paradigm, it won't stay competitive in the market.
Nếu công ty không thay đổi mô hình của mình, nó sẽ không thể cạnh tranh trên thị trường.
Nghi vấn
Will society truly progress if we challenge the established paradigm?
Liệu xã hội có thực sự tiến bộ nếu chúng ta thách thức mô hình đã được thiết lập?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new CEO arrives, the company will have shifted its paradigm to a more sustainable business model.
Đến khi CEO mới đến, công ty sẽ đã thay đổi mô hình kinh doanh theo hướng bền vững hơn.
Phủ định
By next year, many companies won't have abandoned the old paradigm despite the clear advantages of the new technology.
Đến năm sau, nhiều công ty sẽ vẫn chưa từ bỏ mô hình cũ mặc dù công nghệ mới có những ưu điểm rõ ràng.
Nghi vấn
Will the researchers have established a new paradigm in quantum physics by the end of this decade?
Liệu các nhà nghiên cứu sẽ thiết lập một mô hình mới trong vật lý lượng tử vào cuối thập kỷ này?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new CEO arrives, the team will have been operating under the new paradigm for six months.
Vào thời điểm CEO mới đến, nhóm sẽ đã vận hành theo mô hình mới được sáu tháng.
Phủ định
They won't have been questioning the established paradigm for long when the innovative solution becomes apparent.
Họ sẽ không nghi ngờ mô hình đã được thiết lập trong một thời gian dài khi giải pháp đổi mới trở nên rõ ràng.
Nghi vấn
Will the researchers have been exploring this paradigm shift for very long before they publish their findings?
Liệu các nhà nghiên cứu có khám phá sự thay đổi mô hình này trong một thời gian dài trước khi họ công bố những phát hiện của mình không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new data arrived, scientists had already established a paradigm based on the previous findings.
Vào thời điểm dữ liệu mới đến, các nhà khoa học đã thiết lập một mô hình dựa trên những phát hiện trước đó.
Phủ định
The company had not shifted its paradigm of operation, even after the market changed drastically.
Công ty đã không thay đổi mô hình hoạt động của mình, ngay cả sau khi thị trường thay đổi đáng kể.
Nghi vấn
Had the philosopher truly believed that the old paradigm had been completely overthrown?
Nhà triết học có thực sự tin rằng mô hình cũ đã bị lật đổ hoàn toàn không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish our company had embraced the new paradigm sooner; we might be more competitive now.
Tôi ước công ty chúng ta đã chấp nhận mô hình mới sớm hơn; có lẽ chúng ta sẽ cạnh tranh hơn bây giờ.
Phủ định
If only they hadn't clung to the old paradigm, their business wouldn't be failing.
Giá mà họ không bám víu vào mô hình cũ, thì việc kinh doanh của họ đã không thất bại.
Nghi vấn
If only the government would shift the economic paradigm, would that improve the nation's economy?
Giá mà chính phủ thay đổi mô hình kinh tế, liệu điều đó có cải thiện nền kinh tế quốc gia không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)