scholar
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scholar'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người có học thức cao hoặc có năng khiếu học tập.
Definition (English Meaning)
A person who is highly educated or has an aptitude for study.
Ví dụ Thực tế với 'Scholar'
-
"He is a renowned scholar of ancient history."
"Ông ấy là một học giả nổi tiếng về lịch sử cổ đại."
-
"He is a Shakespeare scholar."
"Ông ấy là một học giả về Shakespeare."
-
"The university has a number of visiting scholars."
"Trường đại học có một số học giả đến thăm."
-
"She won a scholarship to study abroad and became a Fulbright scholar."
"Cô ấy đã giành được học bổng du học và trở thành một Fulbright scholar."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scholar'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scholar'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'scholar' thường dùng để chỉ những người dành nhiều thời gian nghiên cứu chuyên sâu về một lĩnh vực cụ thể, thể hiện sự uyên bác và am hiểu tường tận. Khác với 'student' (học sinh, sinh viên) mang nghĩa rộng hơn, chỉ người đang đi học, 'scholar' nhấn mạnh vào trình độ và hoạt động nghiên cứu chuyên môn. So với 'intellectual' (người trí thức), 'scholar' tập trung vào học thuật và nghiên cứu, trong khi 'intellectual' có thể bao gồm cả những người có tư duy sắc sảo và hiểu biết rộng trong nhiều lĩnh vực, không nhất thiết phải là nghiên cứu học thuật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- **scholar of:** Chuyên gia, nhà nghiên cứu về lĩnh vực gì (ví dụ: a scholar of history).
- **scholar in:** Chuyên gia, nhà nghiên cứu trong lĩnh vực gì (ví dụ: a scholar in linguistics).
- **scholar on:** Chuyên gia, nhà nghiên cứu về chủ đề gì (ví dụ: a scholar on Shakespeare).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scholar'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.