scion
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người thừa kế, hậu duệ của một gia đình hoặc người nổi tiếng; người nối dõi.
Definition (English Meaning)
A descendant of a notable family or person; an heir.
Ví dụ Thực tế với 'Scion'
-
"He was a scion of a powerful political family."
"Anh ta là hậu duệ của một gia đình chính trị quyền lực."
-
"The scion of the company's founder took over as CEO."
"Người thừa kế của người sáng lập công ty đã đảm nhận vị trí CEO."
-
"The new apple tree was grown from a scion of a rare variety."
"Cây táo mới được trồng từ một cành ghép của một giống quý hiếm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: scion
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'scion' thường mang nghĩa trang trọng và được dùng để chỉ người thừa kế một gia đình giàu có, quyền lực hoặc có địa vị xã hội cao. Nó nhấn mạnh dòng dõi và kỳ vọng về việc người đó sẽ tiếp tục sự nghiệp hoặc truyền thống của gia đình. Khác với 'heir' mang nghĩa đơn thuần là người thừa kế tài sản, 'scion' gợi ý về cả trách nhiệm và kỳ vọng xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **Scion of:** Chỉ ra gia đình hoặc dòng dõi mà người đó thuộc về. Ví dụ: 'He is a scion of a wealthy family.' (Anh ta là hậu duệ của một gia đình giàu có).
* **Scion to:** Hiếm gặp hơn, có thể chỉ vai trò người thừa kế một vị trí hoặc quyền lực cụ thể. Ví dụ: 'She is the scion to the throne.' (Cô ấy là người thừa kế ngai vàng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scion'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.