progenitor
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Progenitor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tổ tiên trực tiếp hoặc người khởi xướng của một dòng dõi.
Definition (English Meaning)
A direct ancestor or originator of a line of descent.
Ví dụ Thực tế với 'Progenitor'
-
"Charles Babbage is considered a progenitor of the computer."
"Charles Babbage được coi là một người khởi xướng của máy tính."
-
"The common shrew is thought to be the progenitor of most shrew species."
"Chuột chù thông thường được cho là tổ tiên của hầu hết các loài chuột chù."
-
"He is regarded as the progenitor of the modern environmental movement."
"Ông được coi là người khởi xướng phong trào môi trường hiện đại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Progenitor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: progenitor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Progenitor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'progenitor' thường được sử dụng để chỉ người đầu tiên của một dòng họ, một giống loài, hoặc người sáng lập ra một ý tưởng, một phong trào. Nó nhấn mạnh vai trò nguồn gốc, khởi đầu. Khác với 'ancestor' có nghĩa rộng hơn là tổ tiên nói chung, 'progenitor' mang tính cụ thể hơn về người đầu tiên của một dòng dõi nào đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi với 'of' để chỉ dòng dõi hoặc lĩnh vực mà người đó là tổ tiên hoặc người khởi xướng. Ví dụ: 'the progenitor of a new species', 'the progenitor of modern physics'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Progenitor'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the ancient tree is the progenitor of this entire forest!
|
Ồ, cái cây cổ thụ này là tổ tiên của cả khu rừng này! |
| Phủ định |
Alas, that long-forgotten king isn't the progenitor of their royal line!
|
Than ôi, vị vua bị lãng quên từ lâu đó không phải là tổ tiên của dòng dõi hoàng tộc của họ! |
| Nghi vấn |
Hey, is Abraham considered the progenitor of the Abrahamic religions?
|
Này, có phải Abraham được coi là tổ tiên của các tôn giáo Abrahamic không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Adam is considered the progenitor of mankind.
|
Adam được coi là tổ tiên của loài người. |
| Phủ định |
This ancient artifact doesn't have a clear progenitor; its origin is unknown.
|
Hiện vật cổ đại này không có tổ tiên rõ ràng; nguồn gốc của nó không được biết đến. |
| Nghi vấn |
Was Darwin the progenitor of the theory of evolution?
|
Darwin có phải là người khởi xướng lý thuyết tiến hóa? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Every family has a progenitor: Adam and Eve are considered the progenitors of humanity.
|
Mỗi gia đình đều có một tổ tiên: Adam và Eva được coi là tổ tiên của nhân loại. |
| Phủ định |
This particular branch of the family tree has no known progenitor: its origins are shrouded in mystery.
|
Nhánh cụ thể này của cây phả hệ không có tổ tiên nào được biết đến: nguồn gốc của nó được bao phủ trong bí ẩn. |
| Nghi vấn |
Who was the progenitor of this ancient tradition: was it a single person, or a group?
|
Ai là người khởi xướng truyền thống cổ xưa này: là một người duy nhất hay một nhóm? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we study our progenitors' history, we will understand our cultural roots better.
|
Nếu chúng ta nghiên cứu lịch sử của tổ tiên, chúng ta sẽ hiểu rõ hơn về cội nguồn văn hóa của mình. |
| Phủ định |
If we don't respect our progenitors, we won't preserve their valuable traditions.
|
Nếu chúng ta không tôn trọng tổ tiên, chúng ta sẽ không bảo tồn những truyền thống quý giá của họ. |
| Nghi vấn |
Will future generations remember their progenitors if society increasingly focuses on the present?
|
Liệu các thế hệ tương lai có nhớ đến tổ tiên của họ không nếu xã hội ngày càng tập trung vào hiện tại? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If humanity had listened to the warnings of its progenitors, we would live in a more sustainable world now.
|
Nếu nhân loại đã lắng nghe những cảnh báo của tổ tiên, chúng ta sẽ sống trong một thế giới bền vững hơn bây giờ. |
| Phủ định |
If the ancient civilization hadn't considered their progenitors' mistakes, they wouldn't face so many problems today.
|
Nếu nền văn minh cổ đại không xem xét những sai lầm của tổ tiên họ, họ sẽ không phải đối mặt với rất nhiều vấn đề ngày nay. |
| Nghi vấn |
If you had studied the lives of your progenitors, would you be making different choices today?
|
Nếu bạn đã nghiên cứu cuộc đời của tổ tiên, bạn có đưa ra những lựa chọn khác ngày hôm nay không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we had known the importance of our progenitor's research, we would have invested more resources into it.
|
Nếu chúng ta đã biết tầm quan trọng của nghiên cứu của người tiền nhiệm, chúng ta đã đầu tư nhiều nguồn lực hơn vào nó. |
| Phủ định |
If the early settlers had not respected the land of their progenitors, they might not have survived the first harsh winter.
|
Nếu những người định cư ban đầu không tôn trọng vùng đất của tổ tiên họ, họ có lẽ đã không sống sót qua mùa đông khắc nghiệt đầu tiên. |
| Nghi vấn |
Would humanity have reached this level of technological advancement if our progenitors had not laid the groundwork centuries ago?
|
Liệu nhân loại có đạt đến trình độ tiến bộ công nghệ này nếu tổ tiên của chúng ta không đặt nền móng từ nhiều thế kỷ trước? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a plant's progenitor has a disease, the offspring often shows similar symptoms.
|
Nếu tổ tiên của một loài cây mắc bệnh, con cháu thường có các triệu chứng tương tự. |
| Phủ định |
When the progenitor's environment is stable, mutations in descendants do not always provide an advantage.
|
Khi môi trường của tổ tiên ổn định, đột biến ở con cháu không phải lúc nào cũng mang lại lợi thế. |
| Nghi vấn |
If the progenitor is well-documented, does the family history become easier to trace?
|
Nếu tổ tiên được ghi chép đầy đủ, thì lịch sử gia đình có dễ dàng theo dõi hơn không? |