(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scree
C1

scree

noun

Nghĩa tiếng Việt

đá vụn sườn đá vụn mạt đá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scree'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khối đá vụn nhỏ, rời rạc tạo thành hoặc bao phủ một sườn dốc trên núi.

Definition (English Meaning)

A mass of small loose stones that form or cover a slope on a mountain.

Ví dụ Thực tế với 'Scree'

  • "The hikers carefully descended the scree slope."

    "Những người leo núi cẩn thận xuống dốc đá vụn."

  • "The mountain path was covered in loose scree."

    "Con đường núi phủ đầy đá vụn rời rạc."

  • "Climbing the scree was exhausting."

    "Leo lên đống đá vụn rất mệt mỏi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scree'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: scree
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

bedrock(nền đá gốc)
solid ground(mặt đất rắn)

Từ liên quan (Related Words)

erosion(xói mòn)
mountain(núi)
slope(sườn dốc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học Địa hình học

Ghi chú Cách dùng 'Scree'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'scree' thường được sử dụng để mô tả một khu vực dốc đứng, nguy hiểm do đá vụn dễ trượt. Nó khác với 'talus' ở chỗ 'talus' có thể bao gồm các khối đá lớn hơn và ổn định hơn, trong khi 'scree' chủ yếu là đá nhỏ và không ổn định. 'Scree' nhấn mạnh sự rời rạc và tính di động của các mảnh đá, gây khó khăn cho việc đi lại hoặc leo trèo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on down

on (on the scree slope: trên sườn dốc đá vụn), down (sliding down the scree: trượt xuống đá vụn)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scree'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The climbers carefully traversed the scree.
Những người leo núi cẩn thận vượt qua bãi đá vụn.
Phủ định
There isn't much vegetation growing on the scree.
Không có nhiều thảm thực vật mọc trên bãi đá vụn.
Nghi vấn
Is the scree stable enough to walk on?
Bãi đá vụn có đủ ổn định để đi bộ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)