scree
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scree'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khối đá vụn nhỏ, rời rạc tạo thành hoặc bao phủ một sườn dốc trên núi.
Definition (English Meaning)
A mass of small loose stones that form or cover a slope on a mountain.
Ví dụ Thực tế với 'Scree'
-
"The hikers carefully descended the scree slope."
"Những người leo núi cẩn thận xuống dốc đá vụn."
-
"The mountain path was covered in loose scree."
"Con đường núi phủ đầy đá vụn rời rạc."
-
"Climbing the scree was exhausting."
"Leo lên đống đá vụn rất mệt mỏi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scree'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: scree
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scree'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'scree' thường được sử dụng để mô tả một khu vực dốc đứng, nguy hiểm do đá vụn dễ trượt. Nó khác với 'talus' ở chỗ 'talus' có thể bao gồm các khối đá lớn hơn và ổn định hơn, trong khi 'scree' chủ yếu là đá nhỏ và không ổn định. 'Scree' nhấn mạnh sự rời rạc và tính di động của các mảnh đá, gây khó khăn cho việc đi lại hoặc leo trèo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
on (on the scree slope: trên sườn dốc đá vụn), down (sliding down the scree: trượt xuống đá vụn)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scree'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The climbers carefully traversed the scree.
|
Những người leo núi cẩn thận vượt qua bãi đá vụn. |
| Phủ định |
There isn't much vegetation growing on the scree.
|
Không có nhiều thảm thực vật mọc trên bãi đá vụn. |
| Nghi vấn |
Is the scree stable enough to walk on?
|
Bãi đá vụn có đủ ổn định để đi bộ không? |