scrupulously
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scrupulously'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách cẩn thận và chú ý đến từng chi tiết; tỉ mỉ; chu đáo.
Definition (English Meaning)
In a way that shows great care and attention to detail; meticulously; conscientiously.
Ví dụ Thực tế với 'Scrupulously'
-
"She cleaned the house scrupulously, making sure every surface was spotless."
"Cô ấy lau nhà một cách tỉ mỉ, đảm bảo mọi bề mặt đều sạch bóng."
-
"The accountant scrupulously checked the financial records."
"Kế toán viên đã kiểm tra kỹ lưỡng các hồ sơ tài chính."
-
"He scrupulously avoided any appearance of conflict of interest."
"Anh ấy cẩn thận tránh mọi dấu hiệu của xung đột lợi ích."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scrupulously'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: scrupulously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scrupulously'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này nhấn mạnh sự cẩn trọng và chính xác đến mức cực đoan, đặc biệt trong việc tuân thủ các nguyên tắc đạo đức hoặc pháp luật. Nó gợi ý sự tỉ mỉ và quan tâm đến từng chi tiết nhỏ nhất để đảm bảo sự đúng đắn và công bằng. Scrupulously thường được dùng khi nói về hành động hoặc quá trình đòi hỏi sự chính xác và đạo đức cao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scrupulously'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She scrupulously follows all the rules and regulations.
|
Cô ấy tuân thủ một cách tỉ mỉ tất cả các quy tắc và quy định. |
| Phủ định |
He doesn't scrupulously check his work, which leads to many errors.
|
Anh ấy không kiểm tra công việc của mình một cách cẩn thận, dẫn đến nhiều lỗi. |
| Nghi vấn |
Does she scrupulously document every detail of the project?
|
Cô ấy có ghi chép một cách tỉ mỉ mọi chi tiết của dự án không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be scrupulously checking all the data to ensure accuracy.
|
Cô ấy sẽ kiểm tra cẩn thận tất cả dữ liệu để đảm bảo tính chính xác. |
| Phủ định |
The auditor won't be scrupulously examining every single receipt; he'll be focusing on larger discrepancies.
|
Kiểm toán viên sẽ không xem xét kỹ lưỡng từng hóa đơn; anh ấy sẽ tập trung vào những khác biệt lớn hơn. |
| Nghi vấn |
Will he be scrupulously following all the safety procedures while handling the hazardous materials?
|
Liệu anh ấy có tuân thủ cẩn thận tất cả các quy trình an toàn khi xử lý vật liệu nguy hiểm không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has scrupulously followed all the instructions.
|
Cô ấy đã tuân thủ một cách cẩn trọng tất cả các hướng dẫn. |
| Phủ định |
They haven't scrupulously cleaned the laboratory after the experiment.
|
Họ đã không dọn dẹp phòng thí nghiệm một cách cẩn thận sau thí nghiệm. |
| Nghi vấn |
Has he scrupulously documented all the changes made to the code?
|
Anh ấy đã ghi lại một cách cẩn trọng tất cả các thay đổi được thực hiện đối với mã chưa? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to check her work scrupulously before submitting it.
|
Cô ấy đã từng kiểm tra công việc của mình một cách kỹ lưỡng trước khi nộp. |
| Phủ định |
He didn't use to follow the rules scrupulously when he was younger.
|
Anh ấy đã từng không tuân thủ các quy tắc một cách kỹ lưỡng khi còn trẻ. |
| Nghi vấn |
Did you use to clean your room scrupulously every week?
|
Bạn đã từng dọn phòng một cách kỹ lưỡng mỗi tuần phải không? |