meticulously
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Meticulously'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách tỉ mỉ, cẩn thận đến từng chi tiết; rất cẩn thận và chính xác.
Definition (English Meaning)
In a way that shows great attention to detail; very carefully and precisely.
Ví dụ Thực tế với 'Meticulously'
-
"She meticulously planned every detail of the party."
"Cô ấy đã lên kế hoạch tỉ mỉ cho từng chi tiết của bữa tiệc."
-
"The building was meticulously restored."
"Tòa nhà đã được phục chế một cách tỉ mỉ."
-
"He meticulously documented all his research findings."
"Anh ấy đã ghi chép tỉ mỉ tất cả các phát hiện nghiên cứu của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Meticulously'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: meticulously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Meticulously'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'meticulously' nhấn mạnh sự cẩn thận cực độ và chú ý đến từng chi tiết nhỏ nhất. Nó thường được sử dụng để mô tả các hành động hoặc công việc đòi hỏi sự chính xác cao và không cho phép sai sót. So với các từ đồng nghĩa như 'carefully' hay 'thoroughly', 'meticulously' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự tỉ mỉ và hoàn hảo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Meticulously'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She meticulously planned every detail of the event.
|
Cô ấy đã lên kế hoạch tỉ mỉ cho từng chi tiết của sự kiện. |
| Phủ định |
He didn't meticulously proofread the document, resulting in several errors.
|
Anh ấy đã không đọc và sửa lỗi tài liệu một cách tỉ mỉ, dẫn đến một vài lỗi. |
| Nghi vấn |
Did the surgeon meticulously clean the wound before stitching it?
|
Có phải bác sĩ phẫu thuật đã làm sạch vết thương một cách tỉ mỉ trước khi khâu nó không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To meticulously plan the event is crucial for its success.
|
Lên kế hoạch tỉ mỉ cho sự kiện là rất quan trọng cho sự thành công của nó. |
| Phủ định |
It is important not to meticulously overthink every single detail, as it can lead to paralysis.
|
Điều quan trọng là không nên suy nghĩ quá kỹ lưỡng về mọi chi tiết nhỏ nhặt, vì nó có thể dẫn đến tê liệt. |
| Nghi vấn |
Why do you need to meticulously document every step of the process?
|
Tại sao bạn cần ghi lại một cách tỉ mỉ từng bước của quy trình? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She should meticulously plan her presentation to ensure its success.
|
Cô ấy nên lên kế hoạch tỉ mỉ cho bài thuyết trình của mình để đảm bảo thành công. |
| Phủ định |
He mustn't meticulously check every detail; it's a waste of time.
|
Anh ấy không nên kiểm tra tỉ mỉ mọi chi tiết; đó là sự lãng phí thời gian. |
| Nghi vấn |
Could you meticulously document the process for future reference?
|
Bạn có thể ghi lại quy trình một cách tỉ mỉ để tham khảo trong tương lai không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After reviewing the data meticulously, the analyst presented her findings.
|
Sau khi xem xét dữ liệu một cách tỉ mỉ, nhà phân tích đã trình bày những phát hiện của mình. |
| Phủ định |
Despite his reputation for thoroughness, he did not, meticulously, check every detail.
|
Mặc dù có tiếng là kỹ lưỡng, nhưng anh ấy đã không, một cách tỉ mỉ, kiểm tra mọi chi tiết. |
| Nghi vấn |
Considering the complexity, did she, meticulously, document each step of the process?
|
Xét đến độ phức tạp, cô ấy có, một cách tỉ mỉ, ghi lại từng bước của quy trình không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She meticulously planned her trip to ensure every detail was perfect.
|
Cô ấy đã lên kế hoạch tỉ mỉ cho chuyến đi của mình để đảm bảo mọi chi tiết đều hoàn hảo. |
| Phủ định |
He didn't meticulously check the report, which resulted in several errors.
|
Anh ấy đã không kiểm tra báo cáo một cách tỉ mỉ, dẫn đến một vài lỗi. |
| Nghi vấn |
Did you meticulously record all the expenses for the project?
|
Bạn có ghi lại một cách tỉ mỉ tất cả các chi phí cho dự án không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She planned the event as meticulously as a seasoned professional.
|
Cô ấy lên kế hoạch cho sự kiện một cách tỉ mỉ như một chuyên gia dày dặn kinh nghiệm. |
| Phủ định |
He did not complete the project more meticulously than his colleague.
|
Anh ấy đã không hoàn thành dự án tỉ mỉ hơn đồng nghiệp của mình. |
| Nghi vấn |
Did she proofread the document the most meticulously?
|
Cô ấy đã đọc sửa tài liệu một cách tỉ mỉ nhất phải không? |