(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scrutinizing
C1

scrutinizing

Động từ (dạng V-ing/Gerund)

Nghĩa tiếng Việt

xem xét kỹ lưỡng săm soi kiểm tra kỹ lưỡng soi xét
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scrutinizing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xem xét hoặc kiểm tra kỹ lưỡng và tỉ mỉ, thường là để tìm lỗi hoặc điểm không nhất quán.

Definition (English Meaning)

Examining or inspecting closely and critically.

Ví dụ Thực tế với 'Scrutinizing'

  • "The auditor is scrutinizing the company's financial records."

    "Kiểm toán viên đang xem xét kỹ lưỡng các hồ sơ tài chính của công ty."

  • "The government is scrutinizing the proposed budget cuts."

    "Chính phủ đang xem xét kỹ lưỡng các đợt cắt giảm ngân sách được đề xuất."

  • "She felt as though she was being scrutinized by everyone in the room."

    "Cô ấy cảm thấy như thể mình đang bị mọi người trong phòng săm soi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scrutinizing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

examine(kiểm tra)
inspect(thanh tra)
investigate(điều tra)
analyze(phân tích)

Trái nghĩa (Antonyms)

ignore(lờ đi, bỏ qua)
neglect(xao nhãng)
overlook(bỏ sót)

Từ liên quan (Related Words)

audit(kiểm toán)
review(xem xét)
assess(đánh giá)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Scrutinizing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'scrutinizing' nhấn mạnh hành động xem xét kỹ lưỡng, có chủ ý và thường mang tính phê phán. Nó khác với 'examining' (kiểm tra) ở mức độ chi tiết và sự chú trọng vào việc tìm kiếm vấn đề. 'Analyzing' (phân tích) liên quan đến việc chia nhỏ một vấn đề để hiểu rõ hơn, trong khi 'scrutinizing' tập trung vào việc đánh giá và tìm lỗi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for by under

'+ for': Tìm kiếm cái gì đó cụ thể trong quá trình xem xét kỹ lưỡng (ví dụ: scrutinizing the documents for errors). '+ by': Được xem xét kỹ lưỡng bởi ai đó (ví dụ: The plan was scrutinized by the committee). '+ under': Dưới sự xem xét kỹ lưỡng của (ví dụ: The company's finances are under intense scrutiny).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scrutinizing'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The evidence is being scrutinized by the detectives.
Bằng chứng đang được các thám tử xem xét kỹ lưỡng.
Phủ định
The contract was not scrutinized carefully enough before signing.
Hợp đồng đã không được xem xét kỹ lưỡng trước khi ký.
Nghi vấn
Will the data be scrutinized for errors?
Dữ liệu sẽ được xem xét kỹ lưỡng để tìm lỗi chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)