(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sculling
B2

sculling

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chèo thuyền đôi đua thuyền đôi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sculling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Môn thể thao đua thuyền dài, hẹp (vỏ thuyền) sử dụng hai mái chèo (scull) cho mỗi người chèo.

Definition (English Meaning)

The sport of racing in long, narrow racing boats (shells) using two oars (sculls) per rower.

Ví dụ Thực tế với 'Sculling'

  • "She is very good at sculling."

    "Cô ấy rất giỏi môn chèo thuyền đôi."

  • "Sculling is a popular sport at the Olympics."

    "Chèo thuyền đôi là một môn thể thao phổ biến tại Thế vận hội Olympic."

  • "The club offers sculling lessons for beginners."

    "Câu lạc bộ cung cấp các bài học chèo thuyền đôi cho người mới bắt đầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sculling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sculling
  • Verb: scull
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rowing(chèo thuyền)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

shell(vỏ thuyền (đua))
oar(mái chèo)
regatta(cuộc đua thuyền)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao Đường thủy

Ghi chú Cách dùng 'Sculling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sculling đề cập đến việc sử dụng hai mái chèo, mỗi mái chèo một tay, để đẩy thuyền đi. Thường được dùng để phân biệt với 'rowing' trong đó mỗi người chèo chỉ dùng một mái chèo lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

"in sculling": tham gia vào hoạt động chèo thuyền. "for sculling": được thiết kế hoặc sử dụng cho việc chèo thuyền.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sculling'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because he wanted to improve his upper body strength, he started to scull every morning.
Vì muốn cải thiện sức mạnh phần thân trên, anh ấy bắt đầu chèo thuyền mỗi sáng.
Phủ định
Although she enjoys being on the water, she doesn't scull because she finds it too strenuous.
Mặc dù cô ấy thích ở trên mặt nước, cô ấy không chèo thuyền vì cô ấy thấy nó quá vất vả.
Nghi vấn
If it rains, will they still scull on the lake?
Nếu trời mưa, họ vẫn sẽ chèo thuyền trên hồ chứ?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She sculls on the river every morning.
Cô ấy chèo thuyền trên sông mỗi sáng.
Phủ định
They do not scull because the water is too choppy.
Họ không chèo thuyền vì nước quá động.
Nghi vấn
Do you scull competitively?
Bạn có chèo thuyền thi đấu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)