(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ regatta
B2

regatta

noun

Nghĩa tiếng Việt

giải đua thuyền cuộc đua thuyền lớn lễ hội đua thuyền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Regatta'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loạt các cuộc đua thuyền hoặc du thuyền.

Definition (English Meaning)

A series of boat or yacht races.

Ví dụ Thực tế với 'Regatta'

  • "The annual Henley Royal Regatta is a prestigious rowing event."

    "Giải đua thuyền Henley Royal Regatta hàng năm là một sự kiện chèo thuyền danh giá."

  • "The town hosts a regatta every summer."

    "Thị trấn tổ chức một giải đua thuyền vào mỗi mùa hè."

  • "Winning the regatta was a major achievement for the team."

    "Chiến thắng giải đua thuyền là một thành tích lớn đối với đội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Regatta'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: regatta
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

boat race(cuộc đua thuyền)
yacht race(cuộc đua du thuyền)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

sailing(chèo thuyền)
rowing(đua thuyền)
yachting(đi du thuyền)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao dưới nước Hàng hải

Ghi chú Cách dùng 'Regatta'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'regatta' thường được dùng để chỉ một sự kiện thể thao quy mô lớn bao gồm nhiều cuộc đua khác nhau, thường kéo dài trong một vài ngày. Nó không chỉ đơn thuần là một cuộc đua duy nhất mà là cả một lễ hội với nhiều hoạt động khác xoay quanh đua thuyền.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

‘in a regatta’ ám chỉ việc tham gia một cuộc đua trong khuôn khổ của một giải đua thuyền. ‘at a regatta’ mang nghĩa có mặt, chứng kiến hoặc tham gia các hoạt động tại một giải đua thuyền. Ví dụ: 'He competed in the regatta.' (Anh ấy đã thi đấu trong giải đua thuyền.) và 'We had a picnic at the regatta.' (Chúng tôi đã có một buổi dã ngoại tại giải đua thuyền.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Regatta'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had attended the regatta last weekend; it looked like so much fun.
Tôi ước tôi đã tham dự cuộc đua thuyền vào cuối tuần trước; trông nó có vẻ rất vui.
Phủ định
If only the weather hadn't been so bad, we could have participated in the regatta.
Ước gì thời tiết không quá tệ, chúng tôi đã có thể tham gia cuộc đua thuyền.
Nghi vấn
If only they would announce the regatta schedule earlier, would more people attend?
Ước gì họ thông báo lịch trình cuộc đua thuyền sớm hơn, liệu có nhiều người tham dự hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)