(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ seabed
B1

seabed

noun

Nghĩa tiếng Việt

đáy biển nền đáy biển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seabed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đáy biển, đáy đại dương; nền đáy biển.

Definition (English Meaning)

The ground under the sea.

Ví dụ Thực tế với 'Seabed'

  • "Many unique creatures live on the seabed."

    "Nhiều sinh vật độc đáo sống trên đáy biển."

  • "Scientists are studying the effects of pollution on the seabed."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu ảnh hưởng của ô nhiễm lên đáy biển."

  • "The shipwreck lay undisturbed on the seabed for centuries."

    "Con tàu đắm nằm yên trên đáy biển hàng thế kỷ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Seabed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: seabed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Khoa học biển

Ghi chú Cách dùng 'Seabed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'seabed' thường được sử dụng để chỉ bề mặt đáy biển hoặc đại dương, nơi có thể tìm thấy các trầm tích, sinh vật biển, hoặc các đặc điểm địa chất. Nó khác với 'seafloor' ở chỗ 'seafloor' có thể ám chỉ toàn bộ cấu trúc dưới đáy biển bao gồm cả các lớp đất đá bên dưới bề mặt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on of beneath

* 'on the seabed': Diễn tả vị trí trên bề mặt đáy biển.
* 'of the seabed': Liên quan đến thành phần hoặc đặc điểm của đáy biển.
* 'beneath the seabed': Đề cập đến những gì nằm dưới đáy biển, thường là các lớp đất đá hoặc trầm tích.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Seabed'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The remotely operated vehicle explored the seabed.
Xe điều khiển từ xa đã khám phá đáy biển.
Phủ định
Never before have such diverse ecosystems been found on the seabed.
Chưa từng có trước đây những hệ sinh thái đa dạng như vậy được tìm thấy ở đáy biển.
Nghi vấn
Were samples of rare minerals found on the seabed?
Liệu các mẫu khoáng chất quý hiếm đã được tìm thấy trên đáy biển?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The marine biologist said that the research team had discovered a rare species on the seabed.
Nhà sinh vật học biển nói rằng đội nghiên cứu đã phát hiện ra một loài quý hiếm trên đáy biển.
Phủ định
The captain said that they did not believe the treasure was buried deep within the seabed.
Thuyền trưởng nói rằng họ không tin kho báu được chôn sâu dưới đáy biển.
Nghi vấn
The reporter asked if the divers had found any evidence of ancient civilizations on the seabed.
Phóng viên hỏi liệu các thợ lặn có tìm thấy bất kỳ bằng chứng nào về các nền văn minh cổ đại trên đáy biển hay không.

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists will have been studying the seabed's ecosystem for decades before we fully understand its complexity.
Các nhà khoa học sẽ đã nghiên cứu hệ sinh thái đáy biển trong nhiều thập kỷ trước khi chúng ta hiểu đầy đủ về sự phức tạp của nó.
Phủ định
The fishing boats won't have been dragging their nets across the seabed for long before they damage the delicate coral reefs.
Những chiếc thuyền đánh cá sẽ không kéo lưới trên đáy biển lâu trước khi chúng gây tổn hại đến các rạn san hô mỏng manh.
Nghi vấn
Will the divers have been exploring the seabed's hydrothermal vents for more than an hour when their oxygen tanks run low?
Liệu các thợ lặn đã khám phá các lỗ thông thủy nhiệt ở đáy biển hơn một giờ khi bình oxy của họ sắp hết?
(Vị trí vocab_tab4_inline)