seabed
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seabed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đáy biển, đáy đại dương; nền đáy biển.
Definition (English Meaning)
The ground under the sea.
Ví dụ Thực tế với 'Seabed'
-
"Many unique creatures live on the seabed."
"Nhiều sinh vật độc đáo sống trên đáy biển."
-
"Scientists are studying the effects of pollution on the seabed."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu ảnh hưởng của ô nhiễm lên đáy biển."
-
"The shipwreck lay undisturbed on the seabed for centuries."
"Con tàu đắm nằm yên trên đáy biển hàng thế kỷ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Seabed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: seabed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Seabed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'seabed' thường được sử dụng để chỉ bề mặt đáy biển hoặc đại dương, nơi có thể tìm thấy các trầm tích, sinh vật biển, hoặc các đặc điểm địa chất. Nó khác với 'seafloor' ở chỗ 'seafloor' có thể ám chỉ toàn bộ cấu trúc dưới đáy biển bao gồm cả các lớp đất đá bên dưới bề mặt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'on the seabed': Diễn tả vị trí trên bề mặt đáy biển.
* 'of the seabed': Liên quan đến thành phần hoặc đặc điểm của đáy biển.
* 'beneath the seabed': Đề cập đến những gì nằm dưới đáy biển, thường là các lớp đất đá hoặc trầm tích.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Seabed'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The remotely operated vehicle explored the seabed.
|
Xe điều khiển từ xa đã khám phá đáy biển. |
| Phủ định |
Never before have such diverse ecosystems been found on the seabed.
|
Chưa từng có trước đây những hệ sinh thái đa dạng như vậy được tìm thấy ở đáy biển. |
| Nghi vấn |
Were samples of rare minerals found on the seabed?
|
Liệu các mẫu khoáng chất quý hiếm đã được tìm thấy trên đáy biển? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The marine biologist said that the research team had discovered a rare species on the seabed.
|
Nhà sinh vật học biển nói rằng đội nghiên cứu đã phát hiện ra một loài quý hiếm trên đáy biển. |
| Phủ định |
The captain said that they did not believe the treasure was buried deep within the seabed.
|
Thuyền trưởng nói rằng họ không tin kho báu được chôn sâu dưới đáy biển. |
| Nghi vấn |
The reporter asked if the divers had found any evidence of ancient civilizations on the seabed.
|
Phóng viên hỏi liệu các thợ lặn có tìm thấy bất kỳ bằng chứng nào về các nền văn minh cổ đại trên đáy biển hay không. |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists will have been studying the seabed's ecosystem for decades before we fully understand its complexity.
|
Các nhà khoa học sẽ đã nghiên cứu hệ sinh thái đáy biển trong nhiều thập kỷ trước khi chúng ta hiểu đầy đủ về sự phức tạp của nó. |
| Phủ định |
The fishing boats won't have been dragging their nets across the seabed for long before they damage the delicate coral reefs.
|
Những chiếc thuyền đánh cá sẽ không kéo lưới trên đáy biển lâu trước khi chúng gây tổn hại đến các rạn san hô mỏng manh. |
| Nghi vấn |
Will the divers have been exploring the seabed's hydrothermal vents for more than an hour when their oxygen tanks run low?
|
Liệu các thợ lặn đã khám phá các lỗ thông thủy nhiệt ở đáy biển hơn một giờ khi bình oxy của họ sắp hết? |