sediment
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sediment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chất lắng xuống đáy chất lỏng; hoặc các mảnh vật chất hoặc khoáng chất được gió, nước hoặc băng vận chuyển và tích tụ thành lớp trên bề mặt Trái đất hoặc dưới đáy các vùng nước.
Definition (English Meaning)
Matter that settles to the bottom of a liquid; also material or mineral fragments transported by wind, water, or ice and which accumulate in layers on the Earth's surface or on the bottom of bodies of water.
Ví dụ Thực tế với 'Sediment'
-
"The river carries sediment downstream."
"Dòng sông mang theo trầm tích xuống hạ lưu."
-
"The sediment at the bottom of the lake was analyzed for pollutants."
"Trầm tích ở đáy hồ được phân tích để tìm chất ô nhiễm."
-
"Coastal erosion leads to increased sediment in the ocean."
"Sự xói mòn bờ biển dẫn đến sự gia tăng trầm tích trong đại dương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sediment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sediment
- Adjective: sedimentary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sediment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sediment' thường được sử dụng để chỉ vật chất rắn đã lắng xuống từ chất lỏng hoặc chất khí. Nó nhấn mạnh quá trình lắng đọng và tích tụ. So với 'dregs' (cặn bã), 'sediment' mang tính trung lập hơn và thường được dùng trong các ngữ cảnh khoa học, địa chất. 'Dregs' thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ phần cặn bã không mong muốn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Sediment in': chỉ vật chất lắng đọng trong một môi trường cụ thể (ví dụ: sediment in a riverbed). 'Sediment from': chỉ nguồn gốc của vật chất lắng đọng (ví dụ: sediment from erosion).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sediment'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Studying sediment layers helps geologists understand Earth's past.
|
Nghiên cứu các lớp trầm tích giúp các nhà địa chất hiểu về quá khứ của Trái Đất. |
| Phủ định |
Ignoring sediment accumulation can lead to problems like soil erosion and water pollution.
|
Bỏ qua sự tích tụ trầm tích có thể dẫn đến các vấn đề như xói mòn đất và ô nhiễm nước. |
| Nghi vấn |
Is analyzing sedimentary rock crucial for discovering fossil fuels?
|
Phân tích đá trầm tích có quan trọng để khám phá nhiên liệu hóa thạch không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The river might carry sediment downstream during the flood.
|
Sông có thể mang phù sa xuống hạ lưu trong trận lũ. |
| Phủ định |
The filter cannot remove all of the sediment from the water.
|
Bộ lọc không thể loại bỏ tất cả cặn bẩn khỏi nước. |
| Nghi vấn |
Could sedimentary rocks reveal information about past environments?
|
Đá trầm tích có thể tiết lộ thông tin về môi trường trong quá khứ không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This sediment contains valuable minerals.
|
Loại trầm tích này chứa các khoáng chất có giá trị. |
| Phủ định |
They did not find any sediment in that area.
|
Họ không tìm thấy bất kỳ trầm tích nào ở khu vực đó. |
| Nghi vấn |
Does this sedimentary rock contain fossils?
|
Đá trầm tích này có chứa hóa thạch không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The geologists analyzed the core sample: they found layers of sediment indicating ancient flood events.
|
Các nhà địa chất đã phân tích mẫu lõi: họ tìm thấy các lớp trầm tích cho thấy các sự kiện lũ lụt cổ đại. |
| Phủ định |
The river's water wasn't clear: it lacked the usual amount of suspended sediment.
|
Nước sông không trong: nó thiếu lượng trầm tích lơ lửng thông thường. |
| Nghi vấn |
Does this area have sedimentary rock: a sign of past shallow seas?
|
Khu vực này có đá trầm tích không: một dấu hiệu của các vùng biển nông trong quá khứ? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The geologist said that the layers of sedimentary rock showed millions of years of deposition.
|
Nhà địa chất nói rằng các lớp đá trầm tích cho thấy hàng triệu năm lắng đọng. |
| Phủ định |
She told me that the river did not carry much sediment during the dry season.
|
Cô ấy nói với tôi rằng con sông không mang nhiều trầm tích vào mùa khô. |
| Nghi vấn |
He asked if the sample contained any heavy sediment.
|
Anh ấy hỏi liệu mẫu có chứa bất kỳ trầm tích nặng nào không. |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The river will be depositing sediment along the banks after the heavy rain.
|
Sông sẽ bồi đắp trầm tích dọc theo bờ sau trận mưa lớn. |
| Phủ định |
The construction crew won't be disturbing the sedimentary layers while building the foundation.
|
Đội xây dựng sẽ không làm xáo trộn các lớp trầm tích trong khi xây dựng nền móng. |
| Nghi vấn |
Will the geologist be analyzing the sediment samples to determine their age?
|
Nhà địa chất có phân tích các mẫu trầm tích để xác định tuổi của chúng không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the dam is completed, the river will have deposited a significant amount of sediment at its base.
|
Vào thời điểm con đập được hoàn thành, dòng sông sẽ tích tụ một lượng trầm tích đáng kể ở chân đập. |
| Phủ định |
By the end of the construction, the workers won't have removed all the sedimentary rock from the tunnel.
|
Đến cuối quá trình xây dựng, công nhân sẽ chưa loại bỏ hết đá trầm tích khỏi đường hầm. |
| Nghi vấn |
Will the geologists have analyzed the sediment layers by next week?
|
Liệu các nhà địa chất đã phân tích các lớp trầm tích vào tuần tới chưa? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The geologist was studying the sedimentary layers as the river flowed.
|
Nhà địa chất đang nghiên cứu các lớp trầm tích khi dòng sông chảy. |
| Phủ định |
The workers were not removing the sediment while the tide was coming in.
|
Các công nhân đã không loại bỏ lớp trầm tích khi thủy triều đang lên. |
| Nghi vấn |
Were they analyzing the sediment samples when the equipment malfunctioned?
|
Họ có đang phân tích các mẫu trầm tích khi thiết bị bị trục trặc không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the river hadn't deposited so much sediment in my garden.
|
Tôi ước gì con sông không bồi đắp quá nhiều trầm tích trong vườn của tôi. |
| Phủ định |
If only the geological survey wouldn't classify this entire area as sedimentary rock.
|
Giá mà cuộc khảo sát địa chất không phân loại toàn bộ khu vực này là đá trầm tích. |
| Nghi vấn |
If only we could find a way to prevent sediment buildup in the reservoir, wouldn't that solve the water shortage?
|
Giá mà chúng ta có thể tìm ra cách ngăn chặn sự tích tụ trầm tích trong hồ chứa, thì điều đó có giải quyết được tình trạng thiếu nước không? |