oceanography
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oceanography'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngành khoa học nghiên cứu về các đặc tính và hiện tượng vật lý và sinh học của biển.
Definition (English Meaning)
The branch of science that deals with the physical and biological properties and phenomena of the sea.
Ví dụ Thực tế với 'Oceanography'
-
"She's majoring in oceanography at the university."
"Cô ấy đang học chuyên ngành hải dương học tại trường đại học."
-
"Oceanography plays a crucial role in understanding climate change."
"Hải dương học đóng một vai trò quan trọng trong việc hiểu về biến đổi khí hậu."
-
"Modern oceanography utilizes advanced technologies such as satellite imagery and underwater robots."
"Hải dương học hiện đại sử dụng các công nghệ tiên tiến như ảnh vệ tinh và robot dưới nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Oceanography'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: oceanography
- Adjective: oceanographic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Oceanography'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Oceanography bao gồm nhiều lĩnh vực con như hải dương học vật lý (nghiên cứu sóng, dòng chảy, nhiệt độ, độ mặn), hải dương học hóa học (nghiên cứu thành phần hóa học của nước biển), hải dương học sinh học (nghiên cứu các sinh vật biển), và hải dương học địa chất (nghiên cứu đáy biển và các quá trình địa chất diễn ra ở biển). Nó nhấn mạnh sự tương tác giữa các yếu tố khác nhau của đại dương và ảnh hưởng của chúng đến Trái Đất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in oceanography: dùng để chỉ một lĩnh vực cụ thể trong ngành hải dương học (ví dụ: 'in physical oceanography'). of oceanography: dùng để chỉ một khía cạnh của ngành hải dương học (ví dụ: 'the future of oceanography').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Oceanography'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She should study oceanography to understand marine ecosystems better.
|
Cô ấy nên học hải dương học để hiểu rõ hơn về các hệ sinh thái biển. |
| Phủ định |
He cannot pursue oceanography without a strong background in science.
|
Anh ấy không thể theo đuổi ngành hải dương học nếu không có nền tảng khoa học vững chắc. |
| Nghi vấn |
Could oceanographic research help us predict future sea-level changes?
|
Liệu nghiên cứu hải dương học có thể giúp chúng ta dự đoán những thay đổi mực nước biển trong tương lai không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is studying oceanography, isn't she?
|
Cô ấy đang học ngành hải dương học, phải không? |
| Phủ định |
Oceanographic research isn't cheap, is it?
|
Nghiên cứu hải dương học không hề rẻ, phải không? |
| Nghi vấn |
They haven't published any oceanography papers this year, have they?
|
Họ chưa xuất bản bất kỳ bài báo nào về hải dương học trong năm nay, phải không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists will be using advanced technology to study oceanography in the future.
|
Các nhà khoa học sẽ sử dụng công nghệ tiên tiến để nghiên cứu hải dương học trong tương lai. |
| Phủ định |
They won't be ignoring the importance of oceanographic research in addressing climate change.
|
Họ sẽ không bỏ qua tầm quan trọng của nghiên cứu hải dương học trong việc giải quyết biến đổi khí hậu. |
| Nghi vấn |
Will the team be conducting oceanographic surveys in the Arctic next year?
|
Liệu nhóm nghiên cứu có tiến hành các khảo sát hải dương học ở Bắc Cực vào năm tới không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Oceanography's discoveries have revolutionized our understanding of marine ecosystems.
|
Những khám phá của hải dương học đã cách mạng hóa sự hiểu biết của chúng ta về hệ sinh thái biển. |
| Phủ định |
The students' oceanographic research isn't focused on the effects of climate change.
|
Nghiên cứu hải dương học của các sinh viên không tập trung vào ảnh hưởng của biến đổi khí hậu. |
| Nghi vấn |
Is oceanography's future dependent on international collaboration?
|
Liệu tương lai của hải dương học có phụ thuộc vào sự hợp tác quốc tế không? |