(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ seat of power
C1

seat of power

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trung tâm quyền lực cơ quan đầu não trung tâm chính trị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seat of power'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trung tâm nơi quyền lực chính trị được thực thi; nơi nắm giữ quyền lực tối cao.

Definition (English Meaning)

The center from which political power is exercised.

Ví dụ Thực tế với 'Seat of power'

  • "The White House is the seat of power in the United States."

    "Nhà Trắng là trung tâm quyền lực ở Hoa Kỳ."

  • "London has long been a seat of power."

    "London từ lâu đã là một trung tâm quyền lực."

  • "The Kremlin is the seat of power in Russia."

    "Điện Kremlin là trung tâm quyền lực ở Nga."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Seat of power'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: seat (danh từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

power center(trung tâm quyền lực)
nerve center(trung tâm đầu não)
capital(thủ đô (với ý nghĩa là trung tâm chính trị))

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

government(chính phủ)
politics(chính trị)
authority(quyền lực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Seat of power'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường dùng để chỉ một địa điểm vật lý, một tòa nhà, hoặc một thành phố nơi các quyết định chính trị quan trọng được đưa ra và thực thi. Nó mang sắc thái trang trọng và thường được dùng trong văn viết hoặc phát ngôn chính thức. 'Seat of power' nhấn mạnh tính tập trung quyền lực tại một địa điểm cụ thể. Khác với 'power center' (trung tâm quyền lực) có thể chỉ một nhóm người hoặc tổ chức, 'seat of power' luôn gắn liền với một địa điểm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc mối quan hệ thuộc về giữa 'seat' (chỗ, vị trí) và 'power' (quyền lực). Nó diễn tả rằng cái 'seat' này là 'seat' của 'power'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Seat of power'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The opposition party has been challenging the decisions made at the seat of power, accusing the government of corruption.
Đảng đối lập đã và đang thách thức các quyết định được đưa ra tại trung tâm quyền lực, cáo buộc chính phủ tham nhũng.
Phủ định
The journalists haven't been investigating the affairs happening at the seat of power thoroughly enough.
Các nhà báo đã không điều tra đủ kỹ lưỡng các vấn đề xảy ra tại trung tâm quyền lực.
Nghi vấn
Has the new president been residing at the traditional seat of power since his inauguration?
Tổng thống mới có sống tại trung tâm quyền lực truyền thống kể từ khi nhậm chức không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)