(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nerve center
C1

nerve center

noun

Nghĩa tiếng Việt

trung tâm đầu não trung tâm điều khiển đầu não
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nerve center'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trung tâm điều khiển, đầu não của một tổ chức hoặc hệ thống.

Definition (English Meaning)

The control center of an organization or system.

Ví dụ Thực tế với 'Nerve center'

  • "The Pentagon is the nerve center of the U.S. military."

    "Lầu Năm Góc là trung tâm đầu não của quân đội Hoa Kỳ."

  • "Silicon Valley is the nerve center of the tech industry."

    "Thung lũng Silicon là trung tâm đầu não của ngành công nghiệp công nghệ."

  • "The hospital's emergency room is the nerve center for all trauma cases."

    "Phòng cấp cứu của bệnh viện là trung tâm điều phối cho tất cả các trường hợp chấn thương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nerve center'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nerve center
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

headquarters(trụ sở chính)
command center(trung tâm chỉ huy)
control center(trung tâm điều khiển)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

brain(bộ não)
nucleus(hạt nhân, trung tâm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiều lĩnh vực (Y học Quản lý Chính trị Quân sự)

Ghi chú Cách dùng 'Nerve center'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ một địa điểm hoặc bộ phận quan trọng, nơi các quyết định then chốt được đưa ra và các hoạt động được điều phối. Nó mang ý nghĩa về sự tập trung quyền lực và kiểm soát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Nerve center of': chỉ ra tổ chức hoặc hệ thống mà trung tâm đó kiểm soát. 'Nerve center for': chỉ ra mục đích hoặc hoạt động mà trung tâm đó chịu trách nhiệm.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nerve center'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)