(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ secluding
C1

secluding

Động từ (dạng V-ing/Gerund/Present Participle)

Nghĩa tiếng Việt

tự cô lập cách ly bản thân ẩn mình lánh mình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Secluding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của seclude: giữ (ai đó hoặc bản thân) tránh xa những người khác; cách ly; ẩn dật.

Definition (English Meaning)

Present participle of seclude: keeping (someone or oneself) away from other people.

Ví dụ Thực tế với 'Secluding'

  • "She enjoys secluding herself in her study to write."

    "Cô ấy thích tự cô lập mình trong phòng làm việc để viết."

  • "The monastery is known for secluding monks from the outside world."

    "Tu viện này nổi tiếng vì việc cô lập các nhà sư khỏi thế giới bên ngoài."

  • "He was secluding himself from his friends after the incident."

    "Anh ấy đã tự cô lập mình khỏi bạn bè sau sự cố đó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Secluding'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: seclude
  • Adjective: secluded
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

isolating(cô lập)
sequestering(tách biệt)
withdrawing(rút lui)

Trái nghĩa (Antonyms)

socializing(giao tiếp)
integrating(hội nhập)
mingling(trộn lẫn)

Từ liên quan (Related Words)

privacy(sự riêng tư)
isolation(sự cô lập)
solitude(sự tĩnh lặng, cô đơn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Secluding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả hành động đang diễn ra của việc tự cô lập hoặc cô lập ai đó. Nhấn mạnh tính chủ động hoặc quá trình của việc tự tách biệt khỏi xã hội hoặc môi trường xung quanh. Khác với 'isolated' (bị cô lập), 'secluding' thường mang ý chủ động tạo ra sự cô lập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Secluding'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)