(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ integrating
C1

integrating

Verb (gerund or present participle)

Nghĩa tiếng Việt

tích hợp kết hợp hợp nhất sáp nhập hòa nhập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Integrating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kết hợp hoặc điều phối các yếu tố riêng biệt thành một tổng thể thống nhất.

Definition (English Meaning)

Combining or coordinating separate elements into a unified whole.

Ví dụ Thực tế với 'Integrating'

  • "The company is integrating new technologies to improve efficiency."

    "Công ty đang tích hợp các công nghệ mới để cải thiện hiệu quả."

  • "They are integrating sustainable practices into their business model."

    "Họ đang tích hợp các phương pháp bền vững vào mô hình kinh doanh của họ."

  • "Integrating different perspectives can lead to more innovative solutions."

    "Việc tích hợp các quan điểm khác nhau có thể dẫn đến các giải pháp sáng tạo hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Integrating'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

separating(tách rời)
dividing(chia cắt)
isolating(cô lập)

Từ liên quan (Related Words)

system(hệ thống)
component(thành phần)
harmony(hòa hợp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đa lĩnh vực (có thể áp dụng trong kinh doanh công nghệ khoa học xã hội...)

Ghi chú Cách dùng 'Integrating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi 'integrating' được sử dụng như một gerund, nó đề cập đến hành động tích hợp như một danh từ. Khi là một present participle, nó mô tả hành động tích hợp đang diễn ra. Thường được sử dụng để mô tả việc kết hợp các hệ thống, ý tưởng hoặc nhóm người khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into with

* 'Integrating into': Diễn tả sự hòa nhập vào một hệ thống hoặc nhóm lớn hơn. Ví dụ: Integrating new employees into the company culture.
* 'Integrating with': Diễn tả sự kết hợp hoặc phối hợp với một yếu tố khác. Ví dụ: Integrating the new software with the existing system.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Integrating'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company integrates new technologies every year.
Công ty tích hợp các công nghệ mới mỗi năm.
Phủ định
She does not integrate well into new social situations.
Cô ấy không hòa nhập tốt vào các tình huống xã hội mới.
Nghi vấn
Does he integrate all the data before making a decision?
Anh ấy có tích hợp tất cả dữ liệu trước khi đưa ra quyết định không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)