integrating
Verb (gerund or present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Integrating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kết hợp hoặc điều phối các yếu tố riêng biệt thành một tổng thể thống nhất.
Definition (English Meaning)
Combining or coordinating separate elements into a unified whole.
Ví dụ Thực tế với 'Integrating'
-
"The company is integrating new technologies to improve efficiency."
"Công ty đang tích hợp các công nghệ mới để cải thiện hiệu quả."
-
"They are integrating sustainable practices into their business model."
"Họ đang tích hợp các phương pháp bền vững vào mô hình kinh doanh của họ."
-
"Integrating different perspectives can lead to more innovative solutions."
"Việc tích hợp các quan điểm khác nhau có thể dẫn đến các giải pháp sáng tạo hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Integrating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: integration
- Verb: integrate
- Adjective: integrative
- Adverb: integratively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Integrating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi 'integrating' được sử dụng như một gerund, nó đề cập đến hành động tích hợp như một danh từ. Khi là một present participle, nó mô tả hành động tích hợp đang diễn ra. Thường được sử dụng để mô tả việc kết hợp các hệ thống, ý tưởng hoặc nhóm người khác nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'Integrating into': Diễn tả sự hòa nhập vào một hệ thống hoặc nhóm lớn hơn. Ví dụ: Integrating new employees into the company culture.
* 'Integrating with': Diễn tả sự kết hợp hoặc phối hợp với một yếu tố khác. Ví dụ: Integrating the new software with the existing system.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Integrating'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company integrates new technologies every year.
|
Công ty tích hợp các công nghệ mới mỗi năm. |
| Phủ định |
She does not integrate well into new social situations.
|
Cô ấy không hòa nhập tốt vào các tình huống xã hội mới. |
| Nghi vấn |
Does he integrate all the data before making a decision?
|
Anh ấy có tích hợp tất cả dữ liệu trước khi đưa ra quyết định không? |