seclude
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seclude'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cách ly, tách biệt ai đó hoặc cái gì đó khỏi những người hoặc vật khác; cô lập.
Definition (English Meaning)
To keep (someone or something) away from other people or things; isolate.
Ví dụ Thực tế với 'Seclude'
-
"The monks seclude themselves in the monastery."
"Các thầy tu tự cách ly mình trong tu viện."
-
"He secluded himself in his study to write his novel."
"Anh ấy tự nhốt mình trong phòng làm việc để viết tiểu thuyết."
-
"The island is secluded, making it a perfect getaway."
"Hòn đảo này hẻo lánh, tạo nên một nơi nghỉ dưỡng hoàn hảo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Seclude'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Seclude'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'seclude' thường mang ý nghĩa chủ động, có sự cố ý tách biệt bản thân hoặc ai đó khỏi xã hội, môi trường xung quanh. Nó khác với 'isolate' ở chỗ 'isolate' có thể mang nghĩa bị động, bị cô lập do hoàn cảnh. 'Seclude' nhấn mạnh sự chủ động tìm kiếm sự yên tĩnh và riêng tư.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Seclude from’: Cách ly khỏi cái gì. Ví dụ: Seclude oneself from the world.
‘Seclude in’: Cách ly ở đâu. Ví dụ: Seclude oneself in a cabin.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Seclude'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.