second-class status
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Second-class status'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vị thế xã hội hoặc pháp lý, trong đó một người hoặc một nhóm người bị đối xử kém quan trọng hơn hoặc có ít quyền hơn so với những người khác.
Definition (English Meaning)
A social or legal position where a person or group is treated as less important or with fewer rights than others.
Ví dụ Thực tế với 'Second-class status'
-
"Women were often relegated to second-class status in the workplace."
"Phụ nữ thường bị đẩy xuống thân phận hạng hai tại nơi làm việc."
-
"Immigrants often face second-class status in their new country."
"Người nhập cư thường phải đối mặt với thân phận hạng hai ở đất nước mới của họ."
-
"The fight against second-class status for minorities continues."
"Cuộc chiến chống lại thân phận hạng hai cho các dân tộc thiểu số vẫn tiếp tục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Second-class status'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: status
- Adjective: second-class
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Second-class status'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng bất bình đẳng, phân biệt đối xử trong xã hội, thường liên quan đến chủng tộc, giới tính, tôn giáo, hoặc địa vị kinh tế. 'Second-class' nhấn mạnh sự thua kém rõ rệt về quyền lợi và cơ hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'living in second-class status' (sống trong thân phận hạng hai); 'the consequences of second-class status' (hậu quả của thân phận hạng hai). Giới từ 'in' thường chỉ trạng thái, điều kiện. Giới từ 'of' thường chỉ mối quan hệ, nguồn gốc.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Second-class status'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.