marginalization
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Marginalization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình hoặc trạng thái bị đẩy vào vị trí không quan trọng hoặc không có quyền lực trong một xã hội hoặc nhóm.
Definition (English Meaning)
The process or state of being relegated to an unimportant or powerless position within a society or group.
Ví dụ Thực tế với 'Marginalization'
-
"The marginalization of women in the tech industry is a serious concern."
"Sự gạt bỏ phụ nữ trong ngành công nghệ là một mối lo ngại nghiêm trọng."
-
"Economic marginalization can lead to social unrest."
"Sự gạt bỏ về kinh tế có thể dẫn đến bất ổn xã hội."
-
"The government is working to address the marginalization of rural communities."
"Chính phủ đang nỗ lực giải quyết sự gạt bỏ các cộng đồng nông thôn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Marginalization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: marginalization
- Verb: marginalize
- Adjective: marginal
- Adverb: marginally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Marginalization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Marginalization đề cập đến việc một cá nhân hoặc nhóm bị loại trừ khỏi quyền lực xã hội, kinh tế, chính trị và văn hóa. Nó thường liên quan đến sự phân biệt đối xử và bất bình đẳng, dẫn đến việc những người bị gạt ra ngoài lề không thể tiếp cận các nguồn lực và cơ hội một cách đầy đủ. Nó nhấn mạnh sự bất bình đẳng về quyền lực và ảnh hưởng. Nó khác với 'exclusion' ở chỗ marginalization thường ngụ ý một vị trí ở rìa, trong khi exclusion là sự loại bỏ hoàn toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Marginalization of’: ám chỉ sự gạt bỏ một nhóm người cụ thể. Ví dụ: 'the marginalization of ethnic minorities'. 'Marginalization in': ám chỉ sự gạt bỏ trong một bối cảnh cụ thể. Ví dụ: 'marginalization in the workplace'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Marginalization'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the program marginally improved their quality of life!
|
Ồ, chương trình đã cải thiện chất lượng cuộc sống của họ một cách không đáng kể! |
| Phủ định |
Alas, they didn't marginalize anyone in the decision-making process.
|
Than ôi, họ đã không gạt ai ra ngoài lề trong quá trình ra quyết định. |
| Nghi vấn |
Hey, does this policy lead to the marginalization of minority groups?
|
Này, liệu chính sách này có dẫn đến sự gạt bỏ các nhóm thiểu số ra ngoài lề không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new policy will marginalize low-income families.
|
Chính sách mới sẽ gạt những gia đình có thu nhập thấp ra ngoài lề xã hội. |
| Phủ định |
The company does not marginalize its employees based on their background.
|
Công ty không phân biệt đối xử với nhân viên dựa trên lý lịch của họ. |
| Nghi vấn |
Will the changes to the voting laws marginalize minority voters?
|
Liệu những thay đổi đối với luật bầu cử có gạt những cử tri thiểu số ra ngoài lề xã hội không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Socioeconomic marginalization is a serious issue: it prevents individuals from accessing essential resources, opportunities, and social connections.
|
Sự biệt lập kinh tế xã hội là một vấn đề nghiêm trọng: nó ngăn cản các cá nhân tiếp cận các nguồn lực, cơ hội và kết nối xã hội thiết yếu. |
| Phủ định |
The organization does not marginalize any community: it actively promotes inclusivity and equal opportunities for all.
|
Tổ chức không hề biệt lập bất kỳ cộng đồng nào: tổ chức tích cực thúc đẩy sự hòa nhập và cơ hội bình đẳng cho tất cả mọi người. |
| Nghi vấn |
Does the policy address the marginal needs of the vulnerable population: or does it inadvertently exacerbate their existing disadvantages?
|
Chính sách có giải quyết những nhu cầu bên lề của nhóm dân cư dễ bị tổn thương không: hay nó vô tình làm trầm trọng thêm những bất lợi hiện có của họ? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government had implemented inclusive policies, certain communities would not be experiencing marginalization now.
|
Nếu chính phủ đã thực hiện các chính sách hòa nhập, thì một số cộng đồng nhất định sẽ không phải trải qua sự thiệt thòi hiện nay. |
| Phủ định |
If the company hadn't acted to marginalize its older employees, it wouldn't be facing a lawsuit now.
|
Nếu công ty không hành động để gạt bỏ những nhân viên lớn tuổi hơn, thì giờ họ đã không phải đối mặt với một vụ kiện. |
| Nghi vấn |
If she had spoken out against the discriminatory practices, would she be feeling so marginalized within the organization now?
|
Nếu cô ấy đã lên tiếng chống lại các hành vi phân biệt đối xử, thì giờ cô ấy có cảm thấy bị gạt ra ngoài lề trong tổ chức không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a group is marginalized, they often face limited access to resources.
|
Nếu một nhóm bị gạt ra ngoài lề, họ thường phải đối mặt với việc tiếp cận hạn chế các nguồn lực. |
| Phủ định |
When the system marginally improves, it doesn't mean that everyone benefits equally.
|
Khi hệ thống cải thiện một cách khiêm tốn, điều đó không có nghĩa là mọi người đều được hưởng lợi như nhau. |
| Nghi vấn |
If a community faces marginalization, does it always lead to social unrest?
|
Nếu một cộng đồng phải đối mặt với sự bị gạt ra ngoài lề, liệu nó có luôn dẫn đến bất ổn xã hội không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government was marginally increasing funding for education before the economic crisis hit.
|
Chính phủ đã tăng nhẹ nguồn tài trợ cho giáo dục trước khi cuộc khủng hoảng kinh tế ập đến. |
| Phủ định |
The organization wasn't marginalizing minority groups in its new policy; instead, it aimed to be inclusive.
|
Tổ chức không hề gạt các nhóm thiểu số ra ngoài lề trong chính sách mới của mình; thay vào đó, họ hướng đến sự hòa nhập. |
| Nghi vấn |
Were they marginalizing her contributions during the team meeting?
|
Họ có đang xem nhẹ những đóng góp của cô ấy trong cuộc họp nhóm không? |