(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ derivatively
C1

derivatively

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách rập khuôn một cách bắt chước một cách thiếu sáng tạo mang tính đạo nhái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Derivatively'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách bắt chước công việc của người khác, và thường không được chấp thuận vì lý do đó.

Definition (English Meaning)

In a manner that is imitative of the work of another person, and usually disapproved of for that reason.

Ví dụ Thực tế với 'Derivatively'

  • "The film felt derivatively Hitchcockian, lacking originality."

    "Bộ phim mang cảm giác bắt chước Hitchcock, thiếu tính độc đáo."

  • "Her designs are derivatively trendy, reflecting current fashion fads."

    "Thiết kế của cô ấy mang tính bắt chước xu hướng một cách thái quá, phản ánh những trào lưu thời trang hiện tại."

  • "The band's music sounded derivatively like several other popular groups."

    "Âm nhạc của ban nhạc nghe giống một cách bắt chước nhiều nhóm nhạc nổi tiếng khác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Derivatively'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: derivatively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

originally(một cách độc đáo)
creatively(một cách sáng tạo)

Từ liên quan (Related Words)

imitation(sự bắt chước)
originality(tính độc đáo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Derivatively'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'derivatively' mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu sáng tạo và phụ thuộc quá mức vào những nguồn đã có. Nó khác với 'inspired by' (lấy cảm hứng từ) ở chỗ 'inspired by' thường mang ý nghĩa tích cực hơn, chỉ sự ảnh hưởng mà không nhất thiết là sao chép một cách mù quáng. Cần phân biệt với 'originally' (một cách độc đáo, sáng tạo).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Khi dùng với giới từ 'from', 'derivatively' chỉ nguồn gốc bị bắt chước, ví dụ: 'He painted derivatively from Van Gogh' (Anh ấy vẽ một cách bắt chước từ Van Gogh).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Derivatively'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To speak derivatively is to lack originality in one's expression.
Nói một cách bắt chước là thiếu tính độc đáo trong cách diễn đạt của một người.
Phủ định
It's important not to act derivatively; find your own style.
Điều quan trọng là không hành động một cách bắt chước; hãy tìm phong cách của riêng bạn.
Nghi vấn
Why would anyone choose to think or act derivatively when they could be original?
Tại sao ai đó lại chọn suy nghĩ hoặc hành động một cách bắt chước khi họ có thể là người độc đáo?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't acted so derivatively in that meeting; I could have offered more original ideas.
Tôi ước tôi đã không hành động một cách rập khuôn như vậy trong cuộc họp đó; tôi có thể đã đưa ra những ý tưởng độc đáo hơn.
Phủ định
If only he hadn't spoken so derivatively, his presentation wouldn't have been such a disappointment.
Giá như anh ấy không nói một cách sáo rỗng, bài thuyết trình của anh ấy đã không gây thất vọng đến vậy.
Nghi vấn
If only she could explain her design choices less derivatively, wouldn't more people understand her artistic vision?
Giá như cô ấy có thể giải thích các lựa chọn thiết kế của mình ít rập khuôn hơn, liệu có phải nhiều người sẽ hiểu được tầm nhìn nghệ thuật của cô ấy hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)