security incident handling
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Security incident handling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quy trình ứng phó và quản lý một sự cố an ninh, từ khi phát hiện ban đầu đến giải quyết và phân tích sau sự cố.
Definition (English Meaning)
The process of responding to and managing a security incident, from initial detection to resolution and post-incident analysis.
Ví dụ Thực tế với 'Security incident handling'
-
"Effective security incident handling is crucial for minimizing the impact of cyberattacks."
"Xử lý sự cố an ninh hiệu quả là rất quan trọng để giảm thiểu tác động của các cuộc tấn công mạng."
-
"The company has a well-defined security incident handling process."
"Công ty có một quy trình xử lý sự cố an ninh được xác định rõ ràng."
-
"Regular training is essential for effective security incident handling."
"Đào tạo thường xuyên là điều cần thiết để xử lý sự cố an ninh hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Security incident handling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: security incident handling
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Security incident handling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến một quá trình có cấu trúc và được lập kế hoạch, bao gồm nhiều giai đoạn như xác định, ngăn chặn, loại bỏ, phục hồi và rút kinh nghiệm. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có một kế hoạch ứng phó sự cố an ninh được xác định rõ ràng để giảm thiểu thiệt hại và khôi phục hoạt động bình thường một cách nhanh chóng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in security incident handling’: đề cập đến các khía cạnh cụ thể trong quá trình xử lý (ví dụ: 'The use of automation *in* security incident handling'). ‘during security incident handling’: đề cập đến các hành động hoặc trạng thái diễn ra trong quá trình xử lý (ví dụ: 'Communication is critical *during* security incident handling'). ‘after security incident handling’: đề cập đến các hoạt động được thực hiện sau khi sự cố đã được giải quyết (ví dụ: 'A post-incident review is performed *after* security incident handling').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Security incident handling'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.