(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sedate
C1

sedate

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

điềm tĩnh trang trọng dùng thuốc an thần làm dịu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sedate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Điềm tĩnh, trang trọng và không vội vã.

Definition (English Meaning)

Calm, dignified, and unhurried.

Ví dụ Thực tế với 'Sedate'

  • "They lived a sedate life in the country."

    "Họ sống một cuộc sống điềm tĩnh ở vùng quê."

  • "The horse was sedated before being loaded onto the trailer."

    "Con ngựa đã được dùng thuốc an thần trước khi được chất lên xe kéo."

  • "She maintained a sedate composure despite the chaos around her."

    "Cô ấy giữ một vẻ điềm tĩnh mặc dù xung quanh rất hỗn loạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sedate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: sedate
  • Adjective: sedate
  • Adverb: sedately
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

calm(bình tĩnh)
tranquil(yên bình)
placid(êm đềm)

Trái nghĩa (Antonyms)

agitated(kích động)
excited(hưng phấn)
nervous(lo lắng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Sedate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'sedate' thường dùng để miêu tả phong thái, hành vi hoặc không khí trang trọng, yên bình. Nó mang ý nghĩa tích cực, gợi sự lịch sự và kiểm soát. So với 'calm', 'sedate' mang sắc thái trang trọng hơn. Ví dụ, 'a sedate pace' khác với 'a calm pace' – 'sedate pace' gợi ý một tốc độ chậm rãi có chủ ý và trang trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sedate'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor should sedate the patient before the surgery.
Bác sĩ nên gây mê cho bệnh nhân trước khi phẫu thuật.
Phủ định
The nurse mustn't sedate him without a doctor's order.
Y tá không được phép gây mê cho anh ta nếu không có lệnh của bác sĩ.
Nghi vấn
Could the medication sedate her too much?
Liệu thuốc có thể làm cô ấy an thần quá mức không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor decided to sedate the patient: he was in too much pain.
Bác sĩ quyết định an thần cho bệnh nhân: anh ấy đang quá đau đớn.
Phủ định
The medicine didn't sedate her: she remained agitated throughout the flight.
Thuốc không làm cô ấy an thần: cô ấy vẫn kích động suốt chuyến bay.
Nghi vấn
Did the nurse administer the sedative slowly: to avoid any adverse reactions?
Y tá đã tiêm thuốc an thần chậm rãi phải không: để tránh bất kỳ phản ứng bất lợi nào?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor sedated the patient before the surgery.
Bác sĩ đã an thần cho bệnh nhân trước ca phẫu thuật.
Phủ định
The tea was not sedate, and I didn't feel sleepy after drinking it.
Trà không có tác dụng an thần, và tôi không cảm thấy buồn ngủ sau khi uống nó.
Nghi vấn
Did the vet sedate the dog before trimming its nails?
Bác sĩ thú y có an thần cho con chó trước khi cắt móng cho nó không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a patient is very agitated, doctors often sedate them to prevent harm.
Nếu bệnh nhân quá kích động, bác sĩ thường cho họ dùng thuốc an thần để ngăn ngừa tổn thương.
Phủ định
When you give too much sedative to a patient, they don't breathe properly.
Khi bạn cho bệnh nhân dùng quá nhiều thuốc an thần, họ sẽ không thở được bình thường.
Nghi vấn
If the horse is too wild, do they sedate it before the show?
Nếu con ngựa quá hoang dã, họ có cho nó uống thuốc an thần trước buổi biểu diễn không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor decided to sedate the patient before the surgery.
Bác sĩ quyết định an thần cho bệnh nhân trước ca phẫu thuật.
Phủ định
The loud music did not sedate her anxiety; in fact, it made it worse.
Âm nhạc ồn ào không làm dịu sự lo lắng của cô ấy; trên thực tế, nó còn làm cho nó tồi tệ hơn.
Nghi vấn
Did the medication sedate him enough for the dentist to work comfortably?
Thuốc có đủ mạnh để làm dịu anh ta để nha sĩ có thể làm việc thoải mái không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor will sedate the patient, won't he?
Bác sĩ sẽ gây mê cho bệnh nhân, phải không?
Phủ định
She doesn't walk sedately, does she?
Cô ấy không bước đi một cách điềm tĩnh, phải không?
Nghi vấn
They weren't sedate during the meeting, were they?
Họ đã không điềm tĩnh trong suốt cuộc họp, phải không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor will sedate the patient before the surgery.
Bác sĩ sẽ gây mê cho bệnh nhân trước khi phẫu thuật.
Phủ định
Why didn't the nurse sedate the anxious child?
Tại sao y tá không trấn an đứa trẻ đang lo lắng?
Nghi vấn
When should we sedately approach the skittish horse?
Khi nào chúng ta nên tiếp cận con ngựa nhút nhát một cách nhẹ nhàng?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor sedated the patient before the surgery.
Bác sĩ đã tiêm thuốc an thần cho bệnh nhân trước ca phẫu thuật.
Phủ định
The speaker didn't speak sedately; they were quite animated.
Người diễn thuyết đã không nói một cách điềm tĩnh; họ khá hoạt bát.
Nghi vấn
Was the atmosphere in the library sedate?
Không khí trong thư viện có yên tĩnh không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor sedated the patient more sedately than she usually does.
Bác sĩ đã an thần cho bệnh nhân một cách êm dịu hơn so với thường lệ.
Phủ định
She did not act as sedately as her colleague during the presentation.
Cô ấy đã không hành động điềm tĩnh như đồng nghiệp của mình trong buổi thuyết trình.
Nghi vấn
Is this medication the least sedate option available?
Đây có phải là loại thuốc an thần ít nhất hiện có không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)