sedate
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sedate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Điềm tĩnh, trang trọng và không vội vã.
Definition (English Meaning)
Calm, dignified, and unhurried.
Ví dụ Thực tế với 'Sedate'
-
"They lived a sedate life in the country."
"Họ sống một cuộc sống điềm tĩnh ở vùng quê."
-
"The horse was sedated before being loaded onto the trailer."
"Con ngựa đã được dùng thuốc an thần trước khi được chất lên xe kéo."
-
"She maintained a sedate composure despite the chaos around her."
"Cô ấy giữ một vẻ điềm tĩnh mặc dù xung quanh rất hỗn loạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sedate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: sedate
- Adjective: sedate
- Adverb: sedately
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sedate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'sedate' thường dùng để miêu tả phong thái, hành vi hoặc không khí trang trọng, yên bình. Nó mang ý nghĩa tích cực, gợi sự lịch sự và kiểm soát. So với 'calm', 'sedate' mang sắc thái trang trọng hơn. Ví dụ, 'a sedate pace' khác với 'a calm pace' – 'sedate pace' gợi ý một tốc độ chậm rãi có chủ ý và trang trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sedate'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor should sedate the patient before the surgery.
|
Bác sĩ nên gây mê cho bệnh nhân trước khi phẫu thuật. |
| Phủ định |
The nurse mustn't sedate him without a doctor's order.
|
Y tá không được phép gây mê cho anh ta nếu không có lệnh của bác sĩ. |
| Nghi vấn |
Could the medication sedate her too much?
|
Liệu thuốc có thể làm cô ấy an thần quá mức không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor decided to sedate the patient: he was in too much pain.
|
Bác sĩ quyết định an thần cho bệnh nhân: anh ấy đang quá đau đớn. |
| Phủ định |
The medicine didn't sedate her: she remained agitated throughout the flight.
|
Thuốc không làm cô ấy an thần: cô ấy vẫn kích động suốt chuyến bay. |
| Nghi vấn |
Did the nurse administer the sedative slowly: to avoid any adverse reactions?
|
Y tá đã tiêm thuốc an thần chậm rãi phải không: để tránh bất kỳ phản ứng bất lợi nào? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor sedated the patient before the surgery.
|
Bác sĩ đã an thần cho bệnh nhân trước ca phẫu thuật. |
| Phủ định |
The tea was not sedate, and I didn't feel sleepy after drinking it.
|
Trà không có tác dụng an thần, và tôi không cảm thấy buồn ngủ sau khi uống nó. |
| Nghi vấn |
Did the vet sedate the dog before trimming its nails?
|
Bác sĩ thú y có an thần cho con chó trước khi cắt móng cho nó không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a patient is very agitated, doctors often sedate them to prevent harm.
|
Nếu bệnh nhân quá kích động, bác sĩ thường cho họ dùng thuốc an thần để ngăn ngừa tổn thương. |
| Phủ định |
When you give too much sedative to a patient, they don't breathe properly.
|
Khi bạn cho bệnh nhân dùng quá nhiều thuốc an thần, họ sẽ không thở được bình thường. |
| Nghi vấn |
If the horse is too wild, do they sedate it before the show?
|
Nếu con ngựa quá hoang dã, họ có cho nó uống thuốc an thần trước buổi biểu diễn không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor decided to sedate the patient before the surgery.
|
Bác sĩ quyết định an thần cho bệnh nhân trước ca phẫu thuật. |
| Phủ định |
The loud music did not sedate her anxiety; in fact, it made it worse.
|
Âm nhạc ồn ào không làm dịu sự lo lắng của cô ấy; trên thực tế, nó còn làm cho nó tồi tệ hơn. |
| Nghi vấn |
Did the medication sedate him enough for the dentist to work comfortably?
|
Thuốc có đủ mạnh để làm dịu anh ta để nha sĩ có thể làm việc thoải mái không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor will sedate the patient, won't he?
|
Bác sĩ sẽ gây mê cho bệnh nhân, phải không? |
| Phủ định |
She doesn't walk sedately, does she?
|
Cô ấy không bước đi một cách điềm tĩnh, phải không? |
| Nghi vấn |
They weren't sedate during the meeting, were they?
|
Họ đã không điềm tĩnh trong suốt cuộc họp, phải không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor will sedate the patient before the surgery.
|
Bác sĩ sẽ gây mê cho bệnh nhân trước khi phẫu thuật. |
| Phủ định |
Why didn't the nurse sedate the anxious child?
|
Tại sao y tá không trấn an đứa trẻ đang lo lắng? |
| Nghi vấn |
When should we sedately approach the skittish horse?
|
Khi nào chúng ta nên tiếp cận con ngựa nhút nhát một cách nhẹ nhàng? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor sedated the patient before the surgery.
|
Bác sĩ đã tiêm thuốc an thần cho bệnh nhân trước ca phẫu thuật. |
| Phủ định |
The speaker didn't speak sedately; they were quite animated.
|
Người diễn thuyết đã không nói một cách điềm tĩnh; họ khá hoạt bát. |
| Nghi vấn |
Was the atmosphere in the library sedate?
|
Không khí trong thư viện có yên tĩnh không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor sedated the patient more sedately than she usually does.
|
Bác sĩ đã an thần cho bệnh nhân một cách êm dịu hơn so với thường lệ. |
| Phủ định |
She did not act as sedately as her colleague during the presentation.
|
Cô ấy đã không hành động điềm tĩnh như đồng nghiệp của mình trong buổi thuyết trình. |
| Nghi vấn |
Is this medication the least sedate option available?
|
Đây có phải là loại thuốc an thần ít nhất hiện có không? |