dignified
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dignified'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có hoặc thể hiện một phong thái điềm tĩnh hoặc nghiêm túc, đáng được tôn trọng; trang nghiêm, đàng hoàng.
Definition (English Meaning)
Having or showing a composed or serious manner that is worthy of respect.
Ví dụ Thực tế với 'Dignified'
-
"She maintained a dignified silence throughout the trial."
"Cô ấy giữ một sự im lặng trang nghiêm trong suốt phiên tòa."
-
"The queen looked dignified as she greeted her guests."
"Nữ hoàng trông thật trang nghiêm khi bà chào đón các vị khách."
-
"He handled the difficult situation in a dignified manner."
"Anh ấy đã xử lý tình huống khó khăn một cách đàng hoàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dignified'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dignified'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dignified' thường được dùng để miêu tả người có phẩm chất cao quý, hành vi đúng mực và thái độ tôn trọng. Nó nhấn mạnh sự trang trọng, lịch sự và đôi khi là sự kiềm chế cảm xúc. Khác với 'stately' (trang trọng, uy nghi) thường dùng để miêu tả vẻ bề ngoài ấn tượng, 'dignified' tập trung vào phẩm chất bên trong và cách hành xử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dignified'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The queen remained dignified: she maintained her composure despite the scandal.
|
Nữ hoàng vẫn giữ được vẻ trang nghiêm: bà giữ được sự điềm tĩnh bất chấp vụ bê bối. |
| Phủ định |
He wasn't dignified: instead, he reacted with anger and childish insults.
|
Anh ấy không trang nghiêm: thay vào đó, anh ấy phản ứng bằng sự tức giận và những lời lăng mạ trẻ con. |
| Nghi vấn |
Was her response dignified: or did she let her emotions get the better of her?
|
Phản ứng của cô ấy có trang nghiêm không: hay cô ấy đã để cảm xúc lấn át? |