segmentable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Segmentable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng được chia thành các phân đoạn.
Definition (English Meaning)
Capable of being divided into segments.
Ví dụ Thực tế với 'Segmentable'
-
"The image is easily segmentable into foreground and background."
"Hình ảnh có thể dễ dàng được chia thành tiền cảnh và hậu cảnh."
-
"A segmentable market allows for targeted advertising."
"Một thị trường có thể phân khúc cho phép quảng cáo nhắm mục tiêu."
-
"The programming code was segmentable for easier debugging."
"Mã lập trình đã được phân đoạn để gỡ lỗi dễ dàng hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Segmentable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: segmentable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Segmentable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, chẳng hạn như trong toán học để mô tả các đường hoặc hình có thể chia nhỏ, hoặc trong khoa học máy tính để mô tả dữ liệu hoặc code có thể chia thành các phần riêng biệt. Nó nhấn mạnh khả năng phân chia một cách logic hoặc vật lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Segmentable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.