(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ segmentable
C1

segmentable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có thể phân đoạn được chia nhỏ được có khả năng chia thành các phần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Segmentable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khả năng được chia thành các phân đoạn.

Definition (English Meaning)

Capable of being divided into segments.

Ví dụ Thực tế với 'Segmentable'

  • "The image is easily segmentable into foreground and background."

    "Hình ảnh có thể dễ dàng được chia thành tiền cảnh và hậu cảnh."

  • "A segmentable market allows for targeted advertising."

    "Một thị trường có thể phân khúc cho phép quảng cáo nhắm mục tiêu."

  • "The programming code was segmentable for easier debugging."

    "Mã lập trình đã được phân đoạn để gỡ lỗi dễ dàng hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Segmentable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: segmentable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

divisible(có thể chia được)
separable(có thể tách rời được)

Trái nghĩa (Antonyms)

indivisible(không thể chia được)
inseparable(không thể tách rời được)

Từ liên quan (Related Words)

segmentation(sự phân đoạn)
segment(đoạn, phân đoạn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Ngôn ngữ học Khoa học máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Segmentable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, chẳng hạn như trong toán học để mô tả các đường hoặc hình có thể chia nhỏ, hoặc trong khoa học máy tính để mô tả dữ liệu hoặc code có thể chia thành các phần riêng biệt. Nó nhấn mạnh khả năng phân chia một cách logic hoặc vật lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Segmentable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)