segregated
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Segregated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị tách biệt hoặc cô lập khỏi những người khác, đặc biệt là do chủng tộc, giới tính, tôn giáo, v.v.
Definition (English Meaning)
Separated or isolated from others, especially by race, gender, religion, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Segregated'
-
"During the Jim Crow era, schools were segregated by race."
"Trong thời kỳ Jim Crow, các trường học bị phân biệt chủng tộc."
-
"The swimming pool was segregated, with different times for black and white people."
"Hồ bơi bị phân biệt, với các khung giờ khác nhau cho người da đen và người da trắng."
-
"The workers were segregated into different departments based on their skills."
"Các công nhân được phân chia vào các bộ phận khác nhau dựa trên kỹ năng của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Segregated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: segregate
- Adjective: segregated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Segregated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, liên quan đến sự phân biệt đối xử và bất bình đẳng. Nó nhấn mạnh sự chia cắt có hệ thống và thường mang tính cưỡng ép. So với 'separated', 'segregated' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về sự phân biệt có chủ ý và thường bất công.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'segregated by race', 'segregated from the rest of society'. 'By' chỉ yếu tố gây ra sự tách biệt. 'From' chỉ đối tượng bị tách biệt khỏi cái gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Segregated'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the school was segregated for many years!
|
Ồ, trường học đã bị phân biệt đối xử trong nhiều năm! |
| Phủ định |
Alas, the community wasn't segregated despite their efforts.
|
Than ôi, cộng đồng đã không bị phân biệt đối xử mặc dù họ đã nỗ lực. |
| Nghi vấn |
My goodness, was the bus always segregated?
|
Ôi trời ơi, xe buýt có phải lúc nào cũng bị phân biệt đối xử không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The schools in that district were segregated by race until the 1960s.
|
Các trường học ở quận đó đã bị phân biệt chủng tộc cho đến những năm 1960. |
| Phủ định |
Were the students not segregated based on their academic abilities?
|
Có phải học sinh không bị phân biệt dựa trên khả năng học tập của họ không? |
| Nghi vấn |
Was the community segregated along economic lines?
|
Cộng đồng có bị phân chia theo các tuyến kinh tế không? |