(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ segregated
C1

segregated

adjective

Nghĩa tiếng Việt

bị phân biệt bị chia cắt bị tách biệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Segregated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị tách biệt hoặc cô lập khỏi những người khác, đặc biệt là do chủng tộc, giới tính, tôn giáo, v.v.

Definition (English Meaning)

Separated or isolated from others, especially by race, gender, religion, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Segregated'

  • "During the Jim Crow era, schools were segregated by race."

    "Trong thời kỳ Jim Crow, các trường học bị phân biệt chủng tộc."

  • "The swimming pool was segregated, with different times for black and white people."

    "Hồ bơi bị phân biệt, với các khung giờ khác nhau cho người da đen và người da trắng."

  • "The workers were segregated into different departments based on their skills."

    "Các công nhân được phân chia vào các bộ phận khác nhau dựa trên kỹ năng của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Segregated'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: segregate
  • Adjective: segregated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

separated(bị tách rời)
isolated(bị cô lập)
partitioned(bị chia cắt)

Trái nghĩa (Antonyms)

integrated(hòa nhập)
united(thống nhất)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Lịch sử Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Segregated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, liên quan đến sự phân biệt đối xử và bất bình đẳng. Nó nhấn mạnh sự chia cắt có hệ thống và thường mang tính cưỡng ép. So với 'separated', 'segregated' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về sự phân biệt có chủ ý và thường bất công.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by from

Ví dụ: 'segregated by race', 'segregated from the rest of society'. 'By' chỉ yếu tố gây ra sự tách biệt. 'From' chỉ đối tượng bị tách biệt khỏi cái gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Segregated'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the school was segregated for many years!
Ồ, trường học đã bị phân biệt đối xử trong nhiều năm!
Phủ định
Alas, the community wasn't segregated despite their efforts.
Than ôi, cộng đồng đã không bị phân biệt đối xử mặc dù họ đã nỗ lực.
Nghi vấn
My goodness, was the bus always segregated?
Ôi trời ơi, xe buýt có phải lúc nào cũng bị phân biệt đối xử không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The schools in that district were segregated by race until the 1960s.
Các trường học ở quận đó đã bị phân biệt chủng tộc cho đến những năm 1960.
Phủ định
Were the students not segregated based on their academic abilities?
Có phải học sinh không bị phân biệt dựa trên khả năng học tập của họ không?
Nghi vấn
Was the community segregated along economic lines?
Cộng đồng có bị phân chia theo các tuyến kinh tế không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)