apartheid
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Apartheid'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chính sách hoặc hệ thống phân biệt chủng tộc hoặc kỳ thị dựa trên chủng tộc.
Definition (English Meaning)
A policy or system of segregation or discrimination on grounds of race.
Ví dụ Thực tế với 'Apartheid'
-
"Apartheid was a brutal system of racial segregation and discrimination."
"Chế độ phân biệt chủng tộc là một hệ thống tàn bạo của sự phân biệt chủng tộc và kỳ thị."
-
"The end of apartheid in South Africa was a major victory for human rights."
"Sự kết thúc của chế độ phân biệt chủng tộc ở Nam Phi là một thắng lợi lớn cho nhân quyền."
-
"Many activists fought against apartheid for decades."
"Nhiều nhà hoạt động đã đấu tranh chống lại chế độ phân biệt chủng tộc trong nhiều thập kỷ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Apartheid'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: apartheid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Apartheid'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Apartheid là một từ có nguồn gốc từ tiếng Afrikaans, có nghĩa đen là 'sự tách biệt'. Nó dùng để chỉ hệ thống phân biệt chủng tộc và đàn áp chính trị được thực thi ở Nam Phi từ năm 1948 đến năm 1994. Từ này mang ý nghĩa tiêu cực mạnh mẽ, liên quan đến sự bất công, đàn áp và vi phạm nhân quyền.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'under', nó thường chỉ tình trạng hoặc thời kỳ mà một quốc gia hoặc nhóm người phải chịu đựng chế độ phân biệt chủng tộc. Ví dụ: 'life under apartheid'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Apartheid'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That apartheid was a system of racial segregation is undeniable.
|
Việc apartheid là một hệ thống phân biệt chủng tộc là không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
What the government did during apartheid wasn't justifiable.
|
Những gì chính phủ đã làm trong thời kỳ apartheid là không thể biện minh. |
| Nghi vấn |
Whether apartheid could have been prevented remains a topic of debate.
|
Liệu apartheid có thể ngăn chặn được hay không vẫn là một chủ đề tranh luận. |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If South Africa had not implemented apartheid, it would have developed into a more equitable society much earlier.
|
Nếu Nam Phi đã không thực thi chế độ phân biệt chủng tộc apartheid, nó đã có thể phát triển thành một xã hội công bằng hơn từ sớm hơn. |
| Phủ định |
If the international community had not condemned apartheid, South Africa might not have abandoned the discriminatory policies so quickly.
|
Nếu cộng đồng quốc tế đã không lên án chế độ apartheid, Nam Phi có lẽ đã không từ bỏ các chính sách phân biệt đối xử nhanh chóng như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the global economy have suffered more if apartheid had continued for another decade?
|
Nền kinh tế toàn cầu có lẽ đã phải chịu đựng nhiều hơn nếu chế độ apartheid tiếp tục thêm một thập kỷ nữa không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The historian said that apartheid was a brutal system of racial segregation.
|
Nhà sử học nói rằng apartheid là một hệ thống phân biệt chủng tộc tàn bạo. |
| Phủ định |
She said that she did not support apartheid.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy không ủng hộ apartheid. |
| Nghi vấn |
He asked if the world had condemned apartheid.
|
Anh ấy hỏi liệu thế giới có lên án apartheid không. |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time Nelson Mandela was released, South Africa had already begun dismantling apartheid.
|
Vào thời điểm Nelson Mandela được thả, Nam Phi đã bắt đầu dỡ bỏ chế độ phân biệt chủng tộc. |
| Phủ định |
The international community had not fully understood the severity of apartheid until the late 20th century.
|
Cộng đồng quốc tế đã không hoàn toàn hiểu được mức độ nghiêm trọng của chế độ phân biệt chủng tộc cho đến cuối thế kỷ 20. |
| Nghi vấn |
Had the world truly believed that apartheid was morally wrong before the economic sanctions were imposed?
|
Thế giới có thực sự tin rằng chế độ phân biệt chủng tộc là sai trái về mặt đạo đức trước khi các biện pháp trừng phạt kinh tế được áp dụng không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
South Africa used to have a system of apartheid.
|
Nam Phi đã từng có một hệ thống phân biệt chủng tộc. |
| Phủ định |
People didn't use to have equal rights during apartheid.
|
Mọi người đã từng không có quyền bình đẳng trong thời kỳ phân biệt chủng tộc. |
| Nghi vấn |
Did countries use to trade with South Africa during apartheid?
|
Có phải các quốc gia đã từng giao thương với Nam Phi trong thời kỳ phân biệt chủng tộc không? |