seism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chấn động hoặc rung chuyển của trận động đất.
Definition (English Meaning)
A tremor or shock of an earthquake.
Ví dụ Thực tế với 'Seism'
-
"The seism was recorded by a nearby seismograph."
"Chấn động được ghi lại bởi một máy đo địa chấn ở gần."
-
"Scientists studied the seisms to better understand the fault line."
"Các nhà khoa học đã nghiên cứu các chấn động để hiểu rõ hơn về đường đứt gãy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Seism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: seism
- Adjective: seismic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Seism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'seism' thường được dùng trong các ngữ cảnh chuyên ngành về địa chất học, địa vật lý để mô tả các rung động của trái đất do động đất gây ra. Nó ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Cần phân biệt với 'earthquake' (động đất) là hiện tượng tự nhiên, còn 'seism' là rung động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Seism'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The area is seismic.
|
Khu vực này có hoạt động địa chấn. |
| Phủ định |
Is the region not seismic?
|
Có phải khu vực này không có hoạt động địa chấn? |
| Nghi vấn |
Is the city seismic?
|
Thành phố có hoạt động địa chấn không? |