(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ seism
C1

seism

noun

Nghĩa tiếng Việt

chấn động rung chuyển (do động đất)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chấn động hoặc rung chuyển của trận động đất.

Definition (English Meaning)

A tremor or shock of an earthquake.

Ví dụ Thực tế với 'Seism'

  • "The seism was recorded by a nearby seismograph."

    "Chấn động được ghi lại bởi một máy đo địa chấn ở gần."

  • "Scientists studied the seisms to better understand the fault line."

    "Các nhà khoa học đã nghiên cứu các chấn động để hiểu rõ hơn về đường đứt gãy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Seism'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

earth tremor(chấn động đất)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

earthquake(động đất)
seismograph(máy đo địa chấn)
tectonic plates(mảng kiến tạo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học

Ghi chú Cách dùng 'Seism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'seism' thường được dùng trong các ngữ cảnh chuyên ngành về địa chất học, địa vật lý để mô tả các rung động của trái đất do động đất gây ra. Nó ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Cần phân biệt với 'earthquake' (động đất) là hiện tượng tự nhiên, còn 'seism' là rung động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Seism'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The area is seismic.
Khu vực này có hoạt động địa chấn.
Phủ định
Is the region not seismic?
Có phải khu vực này không có hoạt động địa chấn?
Nghi vấn
Is the city seismic?
Thành phố có hoạt động địa chấn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)