seismic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seismic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc gây ra bởi động đất.
Definition (English Meaning)
Relating to or caused by earthquakes.
Ví dụ Thực tế với 'Seismic'
-
"The seismic activity in the region has been increasing."
"Hoạt động địa chấn trong khu vực đang gia tăng."
-
"Scientists are monitoring seismic activity along the fault line."
"Các nhà khoa học đang theo dõi hoạt động địa chấn dọc theo đứt gãy."
-
"The new regulations had a seismic impact on the banking sector."
"Các quy định mới đã có một tác động lớn đến lĩnh vực ngân hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Seismic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: seismic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Seismic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'seismic' thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng, hoạt động, hoặc tác động liên quan đến động đất. Nó thường mang tính khoa học và kỹ thuật, được sử dụng trong các lĩnh vực như địa chất học, xây dựng, và phòng chống thiên tai. Khác với 'earthquake' (danh từ chỉ động đất), 'seismic' là tính từ, mô tả đặc tính hoặc nguồn gốc liên quan đến động đất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Các giới từ đi kèm thường được sử dụng để chỉ ra cái mà tính từ 'seismic' đang bổ nghĩa (ví dụ: seismic activity: hoạt động địa chấn; seismic wave: sóng địa chấn; seismic event: sự kiện địa chấn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Seismic'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the earthquake was so devastating, the seismic shifts after it were closely monitored.
|
Bởi vì trận động đất quá tàn khốc, những chuyển động địa chấn sau đó đã được theo dõi chặt chẽ. |
| Phủ định |
Unless the equipment is properly calibrated, the readings will not accurately reflect any seismic activity that occurs.
|
Trừ khi thiết bị được hiệu chỉnh đúng cách, các chỉ số sẽ không phản ánh chính xác bất kỳ hoạt động địa chấn nào xảy ra. |
| Nghi vấn |
If there is a sudden drop in temperature, could that indicate a change in seismic pressure underground?
|
Nếu có sự sụt giảm nhiệt độ đột ngột, liệu điều đó có thể chỉ ra sự thay đổi áp suất địa chấn dưới lòng đất không? |
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the seismic activity increased overnight is a cause for concern.
|
Việc hoạt động địa chấn gia tăng đột ngột qua đêm là một nguyên nhân đáng lo ngại. |
| Phủ định |
It is not true that the seismic shifts went unnoticed by the scientists.
|
Không đúng là các thay đổi địa chấn không được các nhà khoa học chú ý. |
| Nghi vấn |
Whether the seismic waves were a result of natural causes is still under investigation.
|
Liệu sóng địa chấn có phải là kết quả của các nguyên nhân tự nhiên hay không vẫn đang được điều tra. |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the seismic activity in California is alarming!
|
Ồ, hoạt động địa chấn ở California thật đáng báo động! |
| Phủ định |
Hey, the seismic shift wasn't as noticeable as predicted.
|
Này, sự thay đổi địa chấn không đáng chú ý như dự đoán. |
| Nghi vấn |
Oh my, was that seismic event felt throughout the entire city?
|
Ôi trời ơi, sự kiện địa chấn đó có cảm nhận được trên toàn thành phố không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The impact of the new regulations was seismic: it completely reshaped the industry landscape.
|
Tác động của các quy định mới là rất lớn: nó đã định hình lại hoàn toàn bối cảnh ngành. |
| Phủ định |
The earthquake was not seismic: it only registered a minor tremor.
|
Trận động đất không mạnh: nó chỉ ghi nhận một rung chấn nhỏ. |
| Nghi vấn |
Was the change truly seismic: did it fundamentally alter the existing power structures?
|
Sự thay đổi có thực sự lớn không: nó có làm thay đổi cơ bản các cấu trúc quyền lực hiện có không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government had heeded the scientists' warnings, the seismic impact of the poorly constructed dam wouldn't be so devastating.
|
Nếu chính phủ đã lắng nghe những cảnh báo của các nhà khoa học, tác động địa chấn của con đập xây dựng kém chất lượng sẽ không tàn khốc đến vậy. |
| Phủ định |
If the geological surveys hadn't indicated a seismic risk in the area, the construction company wouldn't have needed to implement such extensive safety measures.
|
Nếu các cuộc khảo sát địa chất không chỉ ra nguy cơ địa chấn trong khu vực, công ty xây dựng sẽ không cần phải thực hiện các biện pháp an toàn mở rộng như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the investors have been so eager to fund the project if they had known the seismic activity was so high?
|
Liệu các nhà đầu tư có háo hức tài trợ cho dự án như vậy nếu họ biết hoạt động địa chấn cao đến vậy không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the city had not been prepared for the seismic activity, the damage would have been much more extensive.
|
Nếu thành phố không chuẩn bị cho hoạt động địa chấn, thiệt hại đã lớn hơn rất nhiều. |
| Phủ định |
If the seismic waves had not traveled so quickly, we might not have had time to evacuate.
|
Nếu sóng địa chấn không lan truyền nhanh như vậy, chúng ta có lẽ đã không có thời gian để sơ tán. |
| Nghi vấn |
Would the building have collapsed if the seismic retrofit had not been completed?
|
Tòa nhà có lẽ đã sụp đổ nếu việc cải tạo chống địa chấn chưa được hoàn thành? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists will have been monitoring seismic activity for ten years by the end of this project.
|
Các nhà khoa học sẽ đã và đang theo dõi hoạt động địa chấn trong mười năm vào cuối dự án này. |
| Phủ định |
The government won't have been ignoring the seismic warnings for long when the disaster strikes.
|
Chính phủ sẽ không còn phớt lờ các cảnh báo địa chấn khi thảm họa ập đến. |
| Nghi vấn |
Will the engineers have been reinforcing the building against seismic tremors for five years by next month?
|
Liệu các kỹ sư có đã và đang gia cố tòa nhà chống lại các rung chấn địa chấn trong năm năm vào tháng tới không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's growth is seismic.
|
Sự tăng trưởng của công ty là rất lớn. |
| Phủ định |
The impact of the decision is not seismic.
|
Tác động của quyết định này không phải là quá lớn. |
| Nghi vấn |
Is the change seismic?
|
Sự thay đổi có lớn không? |