(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ earthquake-related
C1

earthquake-related

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

liên quan đến động đất có liên quan đến động đất thuộc về động đất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Earthquake-related'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc gây ra bởi động đất.

Definition (English Meaning)

Connected with or caused by an earthquake.

Ví dụ Thực tế với 'Earthquake-related'

  • "The government is focusing on earthquake-related disaster relief efforts."

    "Chính phủ đang tập trung vào các nỗ lực cứu trợ thảm họa liên quan đến động đất."

  • "Earthquake-related damage to infrastructure was extensive."

    "Thiệt hại liên quan đến động đất đối với cơ sở hạ tầng là rất lớn."

  • "Scientists are studying earthquake-related stress patterns in the Earth's crust."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu các mô hình ứng suất liên quan đến động đất trong vỏ Trái đất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Earthquake-related'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: earthquake-related
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

tremor(chấn động)
aftershock(dư chấn)
epicenter(tâm chấn) fault line(đứt gãy địa chất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học Khoa học tự nhiên Tin tức

Ghi chú Cách dùng 'Earthquake-related'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ này thường được sử dụng để mô tả các sự kiện, hậu quả, hoặc nghiên cứu liên quan đến động đất. Nó mang tính chất chuyên môn và thường xuất hiện trong các văn bản khoa học, báo cáo, hoặc tin tức về động đất. Cần phân biệt với các tính từ khác như 'seismic' (thuộc về địa chấn) hoặc 'tectonic' (thuộc về kiến tạo địa tầng) dù chúng có liên quan về mặt ngữ nghĩa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Earthquake-related'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)