(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ selections
B2

selections

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

các lựa chọn sự lựa chọn tuyển chọn bộ sưu tập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Selections'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc quá trình lựa chọn; sự lựa chọn.

Definition (English Meaning)

The act or process of selecting; choice.

Ví dụ Thực tế với 'Selections'

  • "The restaurant offers a wide selection of wines."

    "Nhà hàng cung cấp một bộ sưu tập lớn các loại rượu vang."

  • "The museum has a fine selection of Impressionist paintings."

    "Bảo tàng có một bộ sưu tập tranh theo trường phái Ấn tượng tuyệt vời."

  • "Her selections for the team were based on merit."

    "Những lựa chọn của cô ấy cho đội được dựa trên thành tích."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Selections'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: selections
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

choices(sự lựa chọn)
options(tùy chọn)
alternatives(lựa chọn thay thế)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

collection(bộ sưu tập)
variety(sự đa dạng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Selections'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ một tập hợp các mục đã được chọn từ một nhóm lớn hơn. Thường mang ý nghĩa có sự cân nhắc, đánh giá trước khi đưa ra lựa chọn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from of

from: lựa chọn từ một nguồn cụ thể. Ví dụ: selections from the menu. of: lựa chọn trong một tập hợp lớn hơn. Ví dụ: a wide selection of books.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Selections'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)