(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ alternatives
B2

alternatives

Noun

Nghĩa tiếng Việt

các lựa chọn thay thế những khả năng khác những sự lựa chọn khác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alternatives'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các lựa chọn khác nhau, hai hoặc nhiều thứ mà bạn có thể chọn giữa chúng.

Definition (English Meaning)

Two or more things that you can choose between.

Ví dụ Thực tế với 'Alternatives'

  • "We are exploring all possible alternatives."

    "Chúng tôi đang khám phá tất cả các lựa chọn thay thế khả thi."

  • "There are several alternatives we could try."

    "Có một vài lựa chọn thay thế mà chúng ta có thể thử."

  • "We need to consider all the alternatives before making a decision."

    "Chúng ta cần xem xét tất cả các lựa chọn thay thế trước khi đưa ra quyết định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Alternatives'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

options(các lựa chọn)
choices(những sự lựa chọn)
possibilities(những khả năng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Alternatives'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ những lựa chọn có thể thay thế cho một lựa chọn mặc định hoặc một lựa chọn không mong muốn. Khác với 'options' vốn mang nghĩa rộng hơn, 'alternatives' thường ngụ ý một sự cần thiết phải thay thế hoặc một tình huống mà lựa chọn ban đầu không khả thi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

'alternatives to' chỉ ra các lựa chọn thay thế cho một cái gì đó cụ thể (ví dụ: 'alternatives to driving'). 'alternatives for' chỉ các lựa chọn thay thế dành cho một mục đích hoặc đối tượng nào đó (ví dụ: 'alternatives for energy production').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Alternatives'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)