selectively
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Selectively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách có chọn lọc; lựa chọn cẩn thận.
Definition (English Meaning)
In a selective manner; choosing carefully.
Ví dụ Thực tế với 'Selectively'
-
"The company selectively invests in promising startups."
"Công ty đầu tư có chọn lọc vào các công ty khởi nghiệp đầy hứa hẹn."
-
"The software selectively blocks unwanted content."
"Phần mềm chặn có chọn lọc nội dung không mong muốn."
-
"The museum selectively displays artifacts from its collection."
"Bảo tàng trưng bày có chọn lọc các hiện vật từ bộ sưu tập của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Selectively'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: selectively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Selectively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'selectively' nhấn mạnh quá trình lựa chọn kỹ càng dựa trên những tiêu chí cụ thể. Nó thường được dùng khi muốn thể hiện sự cẩn trọng và cân nhắc trong việc chọn lựa một cái gì đó từ một nhóm lớn hơn. Khác với 'randomly' (ngẫu nhiên) hoặc 'generally' (nói chung), 'selectively' cho thấy một mục đích hoặc lý do rõ ràng đằng sau sự lựa chọn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'from', nó chỉ ra nguồn gốc hoặc tập hợp từ đó sự lựa chọn được thực hiện. Ví dụ: 'We selectively chose candidates *from* a large pool of applicants.' (Chúng tôi đã chọn lọc ứng viên từ một lượng lớn người nộp đơn). Khi đi với 'in', nó thường chỉ ra lĩnh vực hoặc phạm vi áp dụng. Ví dụ: 'The company selectively invests *in* renewable energy projects.' (Công ty đầu tư có chọn lọc vào các dự án năng lượng tái tạo).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Selectively'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Choosing books selectively is essential for focused learning.
|
Việc chọn sách một cách chọn lọc là điều cần thiết để học tập tập trung. |
| Phủ định |
He doesn't approve of selecting friends selectively based on their wealth.
|
Anh ấy không chấp nhận việc chọn bạn bè một cách có chọn lọc dựa trên sự giàu có của họ. |
| Nghi vấn |
Is eating selectively a sign of being picky or just health-conscious?
|
Ăn uống có chọn lọc là dấu hiệu của sự kén chọn hay chỉ là ý thức về sức khỏe? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She selectively chooses the fruits for her smoothie.
|
Cô ấy chọn lọc trái cây cho món sinh tố của mình. |
| Phủ định |
He does not selectively disclose information to his colleagues.
|
Anh ấy không tiết lộ thông tin một cách có chọn lọc cho đồng nghiệp của mình. |
| Nghi vấn |
Does he selectively participate in the meetings?
|
Anh ấy có tham gia một cách có chọn lọc vào các cuộc họp không? |