(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ judiciously
C1

judiciously

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách khôn ngoan một cách thận trọng một cách sáng suốt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Judiciously'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thể hiện sự đánh giá tốt; một cách khôn ngoan hoặc thận trọng.

Definition (English Meaning)

In a way that shows good judgment; wisely or cautiously.

Ví dụ Thực tế với 'Judiciously'

  • "The funds were used judiciously to maximize their impact."

    "Các quỹ đã được sử dụng một cách khôn ngoan để tối đa hóa tác động của chúng."

  • "The company invested its profits judiciously in new technologies."

    "Công ty đã đầu tư lợi nhuận một cách khôn ngoan vào các công nghệ mới."

  • "He used his influence judiciously to help those in need."

    "Anh ấy đã sử dụng ảnh hưởng của mình một cách khôn ngoan để giúp đỡ những người có nhu cầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Judiciously'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

wisely(một cách khôn ngoan)
prudently(một cách cẩn trọng)
sensibly(một cách hợp lý)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Judiciously'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'judiciously' nhấn mạnh việc đưa ra quyết định hoặc hành động một cách cẩn trọng, suy nghĩ kỹ lưỡng để tránh sai sót hoặc hậu quả tiêu cực. Nó thường được sử dụng khi có nhiều lựa chọn và cần cân nhắc lợi hại. Khác với 'wisely' (một cách khôn ngoan) có thể mang nghĩa rộng hơn về sự thông thái và kinh nghiệm, 'judiciously' tập trung vào khả năng phán đoán và ra quyết định đúng đắn trong một tình huống cụ thể. 'Cautiously' (một cách thận trọng) chỉ sự cẩn thận để tránh nguy hiểm, trong khi 'judiciously' bao hàm cả sự cẩn thận và sự khôn ngoan trong việc lựa chọn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Judiciously'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She judiciously invested her money in a diverse portfolio.
Cô ấy đã đầu tư tiền một cách khôn ngoan vào một danh mục đầu tư đa dạng.
Phủ định
He didn't judiciously manage his time, resulting in missed deadlines.
Anh ấy đã không quản lý thời gian một cách khôn ngoan, dẫn đến việc trễ thời hạn.
Nghi vấn
Did the committee judiciously consider all the evidence before making their decision?
Ủy ban có xem xét một cách khôn ngoan tất cả các bằng chứng trước khi đưa ra quyết định của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)