(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ discriminately
C1

discriminately

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách có chọn lọc một cách phân biệt một cách sáng suốt một cách thiên vị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discriminately'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách phân biệt đối xử; với sự sáng suốt, thể hiện gu thẩm mỹ hoặc phán đoán tinh tế.

Definition (English Meaning)

In a discriminating manner; with discernment, showing refined taste or judgment.

Ví dụ Thực tế với 'Discriminately'

  • "He collects art discriminately, focusing on pieces that resonate with his personal history."

    "Anh ấy sưu tầm nghệ thuật một cách có chọn lọc, tập trung vào những tác phẩm cộng hưởng với lịch sử cá nhân của mình."

  • "The critic wrote discriminately about the film, praising the acting but criticizing the plot."

    "Nhà phê bình đã viết một cách phân tích sâu sắc về bộ phim, khen ngợi diễn xuất nhưng chỉ trích cốt truyện."

  • "The charity distributed aid discriminately, focusing on those most in need."

    "Tổ chức từ thiện phân phát viện trợ một cách có chọn lọc, tập trung vào những người cần nhất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Discriminately'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: discriminately
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

indiscriminately(bừa bãi, không phân biệt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Luật pháp Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Discriminately'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động được thực hiện một cách cẩn thận và có suy xét, dựa trên những khác biệt tinh tế giữa các đối tượng hoặc tình huống. Nó mang ý nghĩa tích cực khi nói đến việc phân biệt để đưa ra lựa chọn tốt hơn, nhưng có thể mang ý nghĩa tiêu cực nếu liên quan đến phân biệt đối xử bất công.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Discriminately'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the manager acts discriminately, employees feel unfairly treated.
Nếu người quản lý hành động phân biệt đối xử, nhân viên cảm thấy bị đối xử bất công.
Phủ định
If the company doesn't treat applicants discriminately, they don't face legal issues.
Nếu công ty không đối xử với các ứng viên một cách phân biệt đối xử, họ sẽ không phải đối mặt với các vấn đề pháp lý.
Nghi vấn
If a system processes data discriminately, does it produce biased results?
Nếu một hệ thống xử lý dữ liệu một cách phân biệt, nó có tạo ra kết quả thiên vị không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)