discriminately
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discriminately'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách phân biệt đối xử; với sự sáng suốt, thể hiện gu thẩm mỹ hoặc phán đoán tinh tế.
Definition (English Meaning)
In a discriminating manner; with discernment, showing refined taste or judgment.
Ví dụ Thực tế với 'Discriminately'
-
"He collects art discriminately, focusing on pieces that resonate with his personal history."
"Anh ấy sưu tầm nghệ thuật một cách có chọn lọc, tập trung vào những tác phẩm cộng hưởng với lịch sử cá nhân của mình."
-
"The critic wrote discriminately about the film, praising the acting but criticizing the plot."
"Nhà phê bình đã viết một cách phân tích sâu sắc về bộ phim, khen ngợi diễn xuất nhưng chỉ trích cốt truyện."
-
"The charity distributed aid discriminately, focusing on those most in need."
"Tổ chức từ thiện phân phát viện trợ một cách có chọn lọc, tập trung vào những người cần nhất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Discriminately'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: discriminately
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Discriminately'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động được thực hiện một cách cẩn thận và có suy xét, dựa trên những khác biệt tinh tế giữa các đối tượng hoặc tình huống. Nó mang ý nghĩa tích cực khi nói đến việc phân biệt để đưa ra lựa chọn tốt hơn, nhưng có thể mang ý nghĩa tiêu cực nếu liên quan đến phân biệt đối xử bất công.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Discriminately'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the manager acts discriminately, employees feel unfairly treated.
|
Nếu người quản lý hành động phân biệt đối xử, nhân viên cảm thấy bị đối xử bất công. |
| Phủ định |
If the company doesn't treat applicants discriminately, they don't face legal issues.
|
Nếu công ty không đối xử với các ứng viên một cách phân biệt đối xử, họ sẽ không phải đối mặt với các vấn đề pháp lý. |
| Nghi vấn |
If a system processes data discriminately, does it produce biased results?
|
Nếu một hệ thống xử lý dữ liệu một cách phân biệt, nó có tạo ra kết quả thiên vị không? |