self-analysis
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-analysis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tự phân tích; việc tự xem xét, đánh giá suy nghĩ, cảm xúc và động cơ của bản thân.
Definition (English Meaning)
The examination of one's own thoughts, feelings, and motives.
Ví dụ Thực tế với 'Self-analysis'
-
"Through self-analysis, she identified the root cause of her anxiety."
"Thông qua tự phân tích, cô ấy đã xác định được nguyên nhân gốc rễ gây ra sự lo lắng của mình."
-
"Self-analysis can be a powerful tool for personal growth."
"Tự phân tích có thể là một công cụ mạnh mẽ cho sự phát triển cá nhân."
-
"He engaged in rigorous self-analysis to understand his motivations."
"Anh ấy tham gia vào quá trình tự phân tích nghiêm ngặt để hiểu được động cơ của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Self-analysis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: self-analysis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Self-analysis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Self-analysis là quá trình chủ động nhìn nhận vào bên trong để hiểu rõ hơn về bản thân. Nó khác với introspection (sự tự xem xét nội tâm) ở chỗ nó có tính hệ thống và mục đích rõ ràng hơn, thường là để giải quyết vấn đề hoặc phát triển cá nhân. Nó cũng khác với self-reflection (sự tự phản ánh) ở chỗ nhấn mạnh vào việc phân tích các yếu tố cấu thành hơn là chỉ đơn thuần suy ngẫm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' thường được sử dụng để chỉ đối tượng của sự phân tích (ví dụ: 'self-analysis of one's dreams'). 'through' có thể dùng để chỉ phương pháp hoặc công cụ sử dụng trong quá trình tự phân tích (ví dụ: 'self-analysis through journaling').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-analysis'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.